Số Zip 5: 11596 - EAST WILLISTON, WILLISTON PARK, NY
Mã ZIP code 11596 là mã bưu chính năm EAST WILLISTON, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 11596. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 11596. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 11596, v.v.
Mã Bưu 11596 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 11596 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NY - New York | Nassau County | EAST WILLISTON | 11596 |
NY - New York | Nassau County | WILLISTON PARK | 11596 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 11596 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 11596 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
11596 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 11596 là gì? Mã ZIP 11596 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 11596. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
11596-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 120), WILLISTON PARK, NY |
11596-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 240), WILLISTON PARK, NY |
11596-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 300), WILLISTON PARK, NY |
11596-0301 | PO BOX 301 (From 301 To 420), WILLISTON PARK, NY |
11596-0421 | PO BOX 421 (From 421 To 540), WILLISTON PARK, NY |
11596-1000 | 143 (From 143 To 187 Odd) WILLIAM ST, WILLISTON PARK, NY |
11596-1001 | 185 (From 185 To 199 Odd) CENTER ST, WILLISTON PARK, NY |
11596-1002 | 186 (From 186 To 200 Even) CENTER ST, WILLISTON PARK, NY |
11596-1003 | 201 (From 201 To 213 Odd) CENTER ST, WILLISTON PARK, NY |
11596-1004 | 202 (From 202 To 238 Even) CENTER ST, WILLISTON PARK, NY |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 11596
WILLISTON PARK là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 11596. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng WILLISTON PARK.
-
WILLISTON PARK Bưu điện
ĐịA Chỉ 446 WILLIS AVE, WILLISTON PARK, NY, 11596-2234
điện thoại 516-746-3247
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 11596 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 11596
Mã Bưu 11596 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ EAST WILLISTON, Nassau County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 11596 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 11507, 11501, 11577, 11514, và 11040, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 11596 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
11507 | 1.365 |
11501 | 1.539 |
11577 | 2.094 |
11514 | 2.786 |
11040 | 3.558 |
11530 | 3.649 |
11531 | 3.774 |
11576 | 3.926 |
11599 | 4.041 |
11042 | 4.775 |
11030 | 5.333 |
11590 | 5.333 |
11568 | 5.388 |
11549 | 5.897 |
11005 | 5.914 |
11004 | 5.969 |
11020 | 6.009 |
11548 | 6.213 |
11551 | 6.235 |
11002 | 6.579 |
11026 | 6.673 |
11001 | 6.719 |
11550 | 6.797 |
11010 | 7.071 |
11553 | 7.264 |
11426 | 7.345 |
11552 | 7.346 |
11021 | 7.536 |
11362 | 7.752 |
11555 | 7.796 |
11556 | 7.796 |
11547 | 7.908 |
11554 | 8.329 |
11023 | 8.549 |
11003 | 8.554 |
11027 | 8.558 |
11545 | 8.653 |
11363 | 8.691 |
11051 | 8.738 |
11052 | 8.738 |
11053 | 8.738 |
11054 | 8.738 |
11055 | 8.738 |
11022 | 8.993 |
11753 | 9.226 |
11428 | 9.385 |
11853 | 9.404 |
11579 | 9.463 |
11050 | 9.656 |
11427 | 9.665 |
11364 | 9.718 |
11565 | 9.733 |
11429 | 9.794 |
11802 | 9.956 |
11815 | 9.956 |
11575 | 10.016 |
11801 | 10.106 |
11570 | 10.132 |
11024 | 10.436 |
11580 | 10.53 |
11571 | 10.581 |
11052 | 10.686 |
11411 | 10.711 |
11361 | 10.746 |
11756 | 11.347 |
11423 | 11.401 |
11563 | 11.574 |
11360 | 11.738 |
11359 | 11.806 |
11582 | 11.929 |
11510 | 12.111 |
11412 | 12.254 |
11732 | 12.525 |
11358 | 12.76 |
11542 | 12.838 |
11366 | 12.907 |
11365 | 12.907 |
11520 | 12.976 |
11566 | 13.03 |
11710 | 13.04 |
11581 | 13.249 |
11714 | 13.357 |
11432 | 13.524 |
11422 | 13.67 |
11518 | 13.721 |
11413 | 13.789 |
11560 | 13.819 |
11572 | 13.915 |
11433 | 13.941 |
11775 | 13.985 |
11791 | 14.048 |
11773 | 14.265 |
11793 | 14.329 |
11557 | 14.391 |
11434 | 14.464 |
11803 | 14.498 |
11357 | 14.5 |
11381 | 14.745 |
11386 | 14.745 |
11431 | 14.962 |
11355 | 15.167 |
11352 | 15.187 |
11437 | 15.335 |
11598 | 15.478 |
11351 | 15.488 |
11435 | 15.498 |
11354 | 15.521 |
11765 | 15.558 |
11405 | 15.671 |
11425 | 15.671 |
11439 | 15.671 |
11451 | 15.671 |
11499 | 15.671 |
11380 | 15.672 |
11783 | 15.808 |
11367 | 15.883 |
11436 | 15.915 |
11804 | 15.951 |
11797 | 15.958 |
11771 | 16.151 |
11516 | 16.174 |
11424 | 16.223 |
11559 | 16.657 |
10465 | 16.713 |
11415 | 16.783 |
11737 | 16.918 |
11558 | 16.995 |
11356 | 17.029 |
11499 | 17.044 |
11419 | 17.087 |
10464 | 17.121 |
11569 | 17.134 |
11418 | 17.219 |
11375 | 17.263 |
11420 | 17.587 |
11368 | 17.748 |
11430 | 17.803 |
11735 | 17.923 |
11758 | 18.004 |
11709 | 18.028 |
11096 | 18.086 |
11760 | 18.73 |
11762 | 18.752 |
11374 | 18.906 |
11561 | 18.912 |
10805 | 19.165 |
11369 | 19.231 |
11371 | 19.279 |
11416 | 19.322 |
10461 | 19.419 |
11421 | 19.477 |
11417 | 19.518 |
10473 | 19.522 |
11724 | 19.612 |
11373 | 19.931 |
10475 | 20.055 |
10462 | 20.157 |
11372 | 20.239 |
11747 | 20.298 |
11414 | 20.326 |
10472 | 20.357 |
11691 | 20.375 |
11509 | 20.493 |
11379 | 20.526 |
10802 | 20.621 |
10474 | 20.923 |
10469 | 20.934 |
11370 | 20.98 |
11690 | 21.008 |
10801 | 21.015 |
11385 | 21.141 |
10803 | 21.194 |
11701 | 21.255 |
11208 | 21.471 |
10538 | 21.606 |
10460 | 22.011 |
11377 | 22.234 |
10459 | 22.263 |
11693 | 22.42 |
10553 | 22.433 |
11692 | 22.45 |
10466 | 22.515 |
11105 | 22.572 |
11103 | 22.673 |
11726 | 22.684 |
11378 | 22.724 |
10543 | 22.778 |
10455 | 22.884 |
10550 | 22.941 |
11702 | 22.946 |
11239 | 23.134 |
11743 | 23.16 |
11798 | 23.18 |
10467 | 23.251 |
11104 | 23.29 |
11207 | 23.417 |
10458 | 23.514 |
10457 | 23.594 |
10454 | 23.641 |
10456 | 23.65 |
10551 | 23.669 |
11704 | 23.785 |
10552 | 23.872 |
11102 | 23.885 |
11757 | 23.982 |
11237 | 24.064 |
11247 | 24.074 |
10451 | 24.29 |
11106 | 24.327 |
10470 | 24.392 |
11746 | 24.435 |
10035 | 24.516 |
10804 | 24.517 |
10580 | 24.538 |
11101 | 24.745 |
10468 | 24.95 |
Thư viện trong Mã ZIP 11596
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 11596 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
EAST WILLISTON PUBLIC LIBRARY | 2 PROSPECT STREET | EAST WILLISTON | NY | 11596 | (516) 741-1213 |
WILLISTON PARK PUBLIC LIBRARY | 494 WILLIS AVENUE | WILLISTON PARK | NY | 11596 | (516) 742-1820 |
Trường học trong Mã ZIP 11596
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 11596 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Cross Street School | 6 Cross St | Williston Park | New York | 1-5 | 11596 |
Ctr Street School | 240 Center St | Williston Park | New York | KG-5 | 11596 |
North Side School | 110 E Williston Ave | East Williston | New York | KG-4 | 11596 |
Viết bình luận