You are here

Số Zip 5: 11040 - NEW HYDE PARK, NY

Mã ZIP code 11040 là mã bưu chính năm NEW HYDE PARK, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 11040. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 11040. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 11040, v.v.

Mã Bưu 11040 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 11040 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
NY - New YorkNassau CountyNEW HYDE PARK11040
NY - New YorkQueens CountyNEW HYDE PARK11040

📌Nó có nghĩa là mã zip 11040 ở khắp các quận / thành phố.

Mã zip cộng 4 cho 11040 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

11040 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 11040 là gì? Mã ZIP 11040 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 11040. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
11040-0001 PO BOX 1 (From 1 To 60), NEW HYDE PARK, NY
11040-0035 PO BOX 400035, NEW HYDE PARK, NY
11040-0037 PO BOX 400037, NEW HYDE PARK, NY
11040-0049 PO BOX 400049, NEW HYDE PARK, NY
11040-0058 PO BOX 400058, NEW HYDE PARK, NY
11040-0061 PO BOX 61 (From 61 To 120), NEW HYDE PARK, NY
11040-0103 PO BOX 400103, NEW HYDE PARK, NY
11040-0121 PO BOX 121 (From 121 To 124), NEW HYDE PARK, NY
11040-0125 PO BOX 125, NEW HYDE PARK, NY
11040-0126 PO BOX 126 (From 126 To 134), NEW HYDE PARK, NY

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 11040 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 11040

img_house_features

Có 4 bưu cục tại Mã ZIP 11040. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 11040 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.

Bưu điệnĐịA ChỉThành Phốđiện thoạiMã Bưu
NEW HYDE PARK CARRIER ANNEX44 MILLERS LNNEW HYDE PARK 516-354-353611040-9997
NEW HYDE PARK1001 2ND AVENEW HYDE PARK 516-354-602411040-9998
HILLSIDE MANOR2038 HILLSIDE AVENEW HYDE PARK 516-354-568511040-9993
NORTH NEW HYDE PARK1568 UNION TPKENEW HYDE PARK 516-616-689311040-9994

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 11040

Mỗi chữ số của Mã ZIP 11040 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 11040

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 11040

img_postcode

Mã ZIP code 11040 có 4,155 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 11040.

ZIP Code:11040

Mã Bưu 11040 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 11040 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NEW HYDE PARK, Nassau County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 11040 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 11042, 11004, 11005, 11002, và 11001, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 11040 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
110422.326
110042.618
110052.905
110023.117
110013.27
115013.514
115963.558
115313.579
115073.792
114263.859
110203.992
115304.366
110264.656
113624.763
110105.035
115775.172
110305.48
110035.571
115145.814
114285.828
110215.876
115995.967
115766.132
114276.134
113636.203
114296.278
115526.315
113646.436
115516.774
115507.091
110237.147
110227.219
114117.353
110277.379
115497.512
113617.829
114237.849
115807.861
115657.882
115908.605
115538.63
114128.75
115488.896
115558.92
115568.92
115688.922
110519.088
110529.088
110539.088
110549.088
110559.088
113609.203
115709.258
115829.292
113669.434
110249.503
113659.55
113599.583
115719.688
113589.744
115639.755
114329.986
1154710.063
1105010.293
1143310.391
1141310.604
1158110.652
1142210.653
1155410.721
1157510.744
1143411.034
1105211.19
1143111.404
1157911.492
1138111.759
1138611.759
1154511.793
1151011.873
1135711.935
1143511.942
1135511.97
1151812.033
1143712.095
1140512.117
1142512.117
1143912.117
1145112.117
1149912.117
1135212.133
1155712.167
1135112.346
1143612.415
1136712.465
1135412.541
1142412.721
1175312.782
1157212.841
1185312.956
1159813.036
1138013.094
1141513.254
1152013.264
1180213.346
1181513.346
1180113.463
1141913.53
1151613.551
1141813.67
1149913.743
1137513.818
1175614.022
1142014.054
1156614.066
1155914.204
1135614.295
1171014.468
1143014.515
1136814.566
1046514.995
1154215.112
1109615.205
1137415.485
1155815.55
1141615.765
1173215.888
1142115.93
1141715.963
1179316.123
1046416.167
1136916.174
1137116.361
1171416.393
1156016.518
1137316.624
1156916.76
1141416.797
1137217.05
1137917.088
1047317.212
1169117.528
1177517.53
1179117.583
1138517.621
1156117.663
1046117.677
1178317.686
1177317.816
1120817.913
1137017.932
1180317.943
1150918.036
1169018.144
1047218.229
1046218.283
1047418.35
1176518.544
1080518.818
1047518.882
1137719.014
1169319.146
1180419.202
1137819.338
1177119.392
1169219.397
1179719.514
1046919.543
1110319.578
1123919.601
1110519.648
1120719.861
1173719.896
1045919.946
1046020.002
1110420.038
1175820.282
1045520.361
1080220.412
1123720.586
1124720.606
1080320.63
1080120.841
1110220.862
1170920.876
1173520.91
1045420.994
1176221.008
1176021.052
1110621.226
1045621.316
1046621.4
1110121.511
1045721.516
1122121.576
1123321.602
1046721.726
1121221.727
1003521.731
1045821.749
1055321.755
1045121.79
1123621.85
1053821.935
1055022.089
1122222.329
1120622.576
1112022.639
1121122.702
1002922.717
1045222.789
1004422.824
1055122.857
1016222.875
1012822.939
1003722.991
1045323.021
1172423.132
1046823.15
1002823.161
1121323.17
1047023.246
1055223.297
1110923.343
1007523.373
1054323.426
1003023.487
1002123.564
1121623.609
1003923.615
1174723.705
1170123.754
1169423.767
1006523.832
1002623.837
1120323.859
1002724.155
1002224.249
1004024.288
1003124.402
1015524.411
1046324.425
1015024.458
1002524.515
1123424.563
1080424.566
1122524.575
1015224.609
1015424.64
1001724.648
1015324.686
1120524.694
1003224.72
1017124.744
1005524.777
1017224.778
1008124.779
1008724.779
1003424.784
1016724.819
1010924.831
1011424.831
1010224.837
1070824.852
1016624.877
1017024.904
1017724.913
1016924.92
1015124.92
1170224.927
1011524.936
1125124.959
img_return_top

Bệnh viện trong Mã ZIP 11040

img_hospital
NS & LIJ HS LONG ISLAND JEWISH MEDICAL CENTER là số bệnh viện duy nhất trong Mã ZIP 11040. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ và số điện thoại, loại bệnh viện bên dưới. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về NS & LIJ HS LONG ISLAND JEWISH MEDICAL CENTER.

viện bảo tàng trong Mã ZIP 11040

img_museum

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 11040 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
MODEL RAILROADING MUSEUM1405 5TH AVENUENEW HYDE PARK NY11040
NEW HYDE PARK HISTORICAL SOCIETY1534 HIGHLAND AVENEW HYDE PARK NY11040

Thư viện trong Mã ZIP 11040

img_library

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 11040 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
GREAT NECK LIBRARY - PARKVILLE BRANCH10 CAMPBELL STREETNEW HYDE PARK NY11040(516) 466-8055
HILLSIDE PUBLIC LIBRARY OF NEW HYDE PARK155 LAKEVILLE ROADNEW HYDE PARK NY11040(516) 355-7850

Trường học trong Mã ZIP 11040

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 11040 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Denton Ave School 1050 Denton AveNew Hyde Park New YorkKG-511040
Herricks High School 100 Shelter Rock RdNew Hyde Park New York9-1211040
Hillside Gs 150 W Maple DrNew Hyde Park New YorkPK-611040
Manor Oaks William Bowie School 1950 Hillside AveNew Hyde Park New YorkKG-611040
New Hyde Park Memorial Jshs 500 Leonard BlvdNew Hyde Park New York7-1211040
New Hyde Park Road School New Hyde Park RdNew Hyde Park New YorkKG-611040
Parkville Pre-k Center 10 Campbell StNew Hyde Park New YorkPK-PK11040
Mineola High School 10 Armstrong RdGarden City Park New York9-1211040
Garden City Park School 51 Third StGarden City Park New YorkKG-611040
Số Zip 5: 11040 - NEW HYDE PARK

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận