You are here

Số Zip 5: 11530 - GARDEN CITY, GARDEN CITY SOUTH, STEWART MANOR, VILLAGE OF GARDEN CITY, NY

Mã ZIP code 11530 là mã bưu chính năm GARDEN CITY, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 11530. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 11530. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 11530, v.v.

Mã Bưu 11530 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 11530 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
NY - New YorkNassau CountyGARDEN CITY11530
NY - New YorkNassau CountyGARDEN CITY SOUTH11530
NY - New YorkNassau CountySTEWART MANOR11530
NY - New YorkNassau CountyVILLAGE OF GARDEN CITY11530

📌Nó có nghĩa là mã zip 11530 ở khắp các quận / thành phố.

Mã zip cộng 4 cho 11530 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

11530 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 11530 là gì? Mã ZIP 11530 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 11530. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
11530-0001 PO BOX 1 (From 1 To 28), GARDEN CITY, NY
11530-0029 PO BOX 29, GARDEN CITY, NY
11530-0031 PO BOX 31 (From 31 To 44), GARDEN CITY, NY
11530-0046 PO BOX 470, GARDEN CITY, NY
11530-0047 PO BOX 480, GARDEN CITY, NY
11530-0051 PO BOX 51 (From 51 To 119), GARDEN CITY, NY
11530-0121 PO BOX 121 (From 121 To 135), GARDEN CITY, NY
11530-0138 PO BOX 138, GARDEN CITY, NY
11530-0141 PO BOX 141 (From 141 To 208), GARDEN CITY, NY
11530-0209 PO BOX 209, GARDEN CITY, NY

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 11530 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 11530

img_house_features

Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 11530. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 11530 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.

Bưu điệnĐịA ChỉThành Phốđiện thoạiMã Bưu
GARDEN CITY600 FRANKLIN AVEGARDEN CITY 516-747-220111530-5756
ROOSEVELT FIELD630 OLD COUNTRY RD UNIT 507GARDEN CITY 516-746-139411530-3500

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 11530

Mỗi chữ số của Mã ZIP 11530 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 11530

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 11530

img_postcode

Mã ZIP code 11530 có 5,440 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 11530.

ZIP Code:11530

Mã Bưu 11530 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 11530 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GARDEN CITY, Nassau County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 11530 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 11531, 11599, 11501, 11551, và 11549, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 11530 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
115311.054
115991.946
115012.111
115512.673
115493.167
115503.18
115143.204
115963.649
115523.947
115534.271
110404.366
110104.445
115554.611
115564.611
115074.974
115775.615
115905.67
110026.057
110016.127
115706.55
115546.553
110426.603
115656.623
115756.625
110036.733
110046.847
115716.995
110057.262
115767.569
115687.64
114267.783
115808.086
110208.219
115638.346
115108.47
110308.638
110268.906
114299.055
113629.091
114289.106
114119.352
115829.353
115209.442
115489.667
114279.731
115669.844
117569.944
1102110.04
1171010.137
1180210.294
1181510.294
1180110.316
1157210.33
1151810.358
1136410.547
1158110.565
1136310.566
1175310.672
1185310.757
1142311.187
1102311.241
1141211.281
1155711.339
1102711.381
1102211.451
1142211.482
1154711.501
1154511.643
1179311.757
1141311.871
1136112.135
1105112.21
1105212.21
1105312.21
1105412.21
1105512.21
1159812.572
1171412.599
1157913.065
1143413.099
1136613.12
1105013.21
1143313.231
1178313.32
1143213.374
1151613.418
1102413.427
1143713.464
1136513.48
1155813.486
1156913.493
1136013.568
1155913.731
1135913.935
1135813.986
1105214.221
1143114.431
1143614.778
1180314.909
1140514.966
1142514.966
1143914.966
1145114.966
1149914.966
1173215.005
1143515.047
1149915.249
1156115.335
1109615.57
1180415.668
1177515.67
1179115.812
1177315.867
1143015.957
1175815.963
1173715.984
1138115.997
1138615.997
1135516.053
1142416.222
1136716.224
1135716.293
1135216.327
1154216.34
1141916.421
1135116.476
1142016.604
1141516.612
1176216.681
1176016.742
1135416.776
1141816.857
1173516.996
1156017.094
1179717.171
1138017.448
1137517.484
1150917.503
1169117.775
1169018.416
1176518.562
1135618.615
1136818.637
1141718.752
1141618.756
1177118.8
1142119.096
1137419.191
1141419.249
1046519.271
1170119.494
1169220.091
1046420.162
1136920.335
1169320.454
1174720.454
1137320.525
1170220.561
1137120.604
1137920.732
1120820.825
1172620.926
1138520.959
1137221.093
1170921.139
1172421.384
1047321.578
1046121.968
1123922.05
1137022.09
1175722.385
1080522.494
1047222.587
1046222.605
1170422.647
1179822.68
1047422.695
1120722.825
1047522.986
1137723.01
1137823.079
1110323.691
1046923.734
1110523.874
1110423.988
1080224.006
1123724.073
1124724.128
1045924.312
1123624.347
1046024.349
1080124.414
1080324.441
1121224.672
1045524.712
1123324.739
1174324.804
1169424.888
1122124.947
1174624.949
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 11530

img_university

viện bảo tàng trong Mã ZIP 11530

img_museum

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 11530 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
ST PAUL'S3 EUSTON RDGARDEN CITY NY11530
ARBORETUM AT ADELPHI UNIVERSITY1 SOUTH AVEGARDEN CITY NY11530(800) 233-5744
ADELPHI UNIVERSITY GALLERIES1 SOUTH AVEGARDEN CITY NY11530(800) 233-5744
FIREHOUSE PLAZA ART GALLERYONE EDUCATION DRIVEGARDEN CITY NY11530(516) 572-7501

Trường học trong Mã ZIP 11530

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 11530 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Stewart Manor School 38 Stewart AveStewart Manor New YorkPK-611530
Garden City High School 170 Rockaway AveGarden City New York9-1211530
Homestead School 2 Homestead AveGarden City New YorkKG-111530
Locust School 220 Boylston StGarden City New YorkKG-111530
Stewart School 501 Stewart AveGarden City New York2-511530
Boces Nassau 71 Clinton RoadGarden City New YorkPK-PK11530
Hemlock School 78 Bayberry AveGarden City New YorkKG-111530
Stratford Ave School 97 Stratford AveGarden City New York2-511530
Garden City Middle School 98 Cherry Valley AveGarden City New York6-811530
Số Zip 5: 11530 - GARDEN CITY

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận