Số Zip 5: 11756 - LEVITTOWN, NY
Mã ZIP code 11756 là mã bưu chính năm LEVITTOWN, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 11756. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 11756. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 11756, v.v.
Mã Bưu 11756 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 11756 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NY - New York | Nassau County | LEVITTOWN | 11756 |
Mã zip cộng 4 cho 11756 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
11756 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 11756 là gì? Mã ZIP 11756 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 11756. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
11756-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 118), LEVITTOWN, NY |
11756-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 238), LEVITTOWN, NY |
11756-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 358), LEVITTOWN, NY |
11756-0361 | PO BOX 361 (From 361 To 478), LEVITTOWN, NY |
11756-0481 | PO BOX 481 (From 481 To 594), LEVITTOWN, NY |
11756-0545 | PO BOX A, LEVITTOWN, NY |
11756-0546 | PO BOX B, LEVITTOWN, NY |
11756-0549 | PO BOX E, LEVITTOWN, NY |
11756-0550 | PO BOX F, LEVITTOWN, NY |
11756-0575 | PO BOX G, LEVITTOWN, NY |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 11756
LEVITTOWN là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 11756. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng LEVITTOWN.
-
LEVITTOWN Bưu điện
ĐịA Chỉ 180 GARDINERS AVE, LEVITTOWN, NY, 11756-3762
điện thoại 516-735-7343
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 11756 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 11756
Mã Bưu 11756 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LEVITTOWN, Nassau County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 11756 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 11714, 11554, 11801, 11802, và 11815, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 11756 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
11714 | 3.208 |
11554 | 3.412 |
11801 | 4.694 |
11802 | 5.038 |
11815 | 5.038 |
11793 | 5.125 |
11710 | 5.817 |
11783 | 5.901 |
11737 | 6.125 |
11590 | 6.447 |
11553 | 6.581 |
11804 | 6.63 |
11758 | 6.915 |
11555 | 6.916 |
11556 | 6.916 |
11549 | 6.965 |
11735 | 7.121 |
11566 | 7.22 |
11803 | 7.503 |
11760 | 7.559 |
11575 | 7.611 |
11762 | 7.67 |
11853 | 7.847 |
11753 | 8.067 |
11599 | 8.094 |
11514 | 8.561 |
11551 | 8.805 |
11550 | 9.103 |
11568 | 9.409 |
11520 | 9.676 |
11701 | 9.92 |
11530 | 9.944 |
11501 | 10.595 |
11510 | 10.931 |
11531 | 10.978 |
11797 | 11.241 |
11726 | 11.344 |
11596 | 11.347 |
11773 | 11.348 |
11775 | 11.448 |
11552 | 11.684 |
11747 | 11.701 |
11577 | 11.76 |
11791 | 11.78 |
11570 | 11.956 |
11702 | 12.153 |
11571 | 12.157 |
11507 | 12.391 |
11757 | 12.642 |
11704 | 12.704 |
11798 | 12.996 |
11545 | 13.026 |
11732 | 13.454 |
11010 | 13.473 |
11576 | 13.584 |
11548 | 13.655 |
11040 | 14.022 |
11569 | 14.141 |
11565 | 14.147 |
11572 | 14.254 |
11563 | 15.007 |
11547 | 15.829 |
11518 | 15.922 |
11042 | 15.937 |
11002 | 15.989 |
11001 | 16.051 |
11003 | 16.116 |
11703 | 16.201 |
11724 | 16.25 |
11030 | 16.304 |
11707 | 16.408 |
11746 | 16.535 |
11580 | 16.596 |
11004 | 16.628 |
11005 | 16.878 |
11771 | 16.934 |
11729 | 17.013 |
11579 | 17.139 |
11020 | 17.327 |
11558 | 17.404 |
11582 | 17.445 |
11426 | 17.691 |
11557 | 17.947 |
11026 | 18.003 |
11765 | 18.14 |
11560 | 18.201 |
11561 | 18.203 |
11581 | 18.259 |
11795 | 18.718 |
11362 | 18.759 |
11411 | 18.839 |
11429 | 18.863 |
11021 | 18.879 |
11743 | 18.925 |
11542 | 18.95 |
11428 | 19.022 |
11051 | 19.055 |
11052 | 19.055 |
11053 | 19.055 |
11054 | 19.055 |
11055 | 19.055 |
11598 | 19.426 |
11050 | 19.54 |
11427 | 19.673 |
11027 | 19.797 |
11023 | 19.844 |
11422 | 19.939 |
11363 | 19.958 |
11022 | 20.334 |
11559 | 20.371 |
11364 | 20.415 |
11516 | 20.563 |
11052 | 20.578 |
11413 | 20.656 |
11740 | 20.791 |
11709 | 20.792 |
11412 | 20.908 |
11423 | 21.088 |
11024 | 21.509 |
11718 | 21.559 |
11361 | 21.827 |
11437 | 22.188 |
11434 | 22.376 |
11731 | 22.587 |
11721 | 22.66 |
11433 | 22.933 |
11360 | 23.017 |
11096 | 23.055 |
11366 | 23.061 |
11359 | 23.147 |
11432 | 23.266 |
11717 | 23.276 |
11365 | 23.413 |
11509 | 23.512 |
11358 | 23.765 |
11725 | 23.78 |
11499 | 23.959 |
11436 | 24.17 |
11431 | 24.188 |
11430 | 24.563 |
11405 | 24.63 |
11425 | 24.63 |
11439 | 24.63 |
11451 | 24.63 |
11499 | 24.63 |
11435 | 24.827 |
11691 | 24.887 |
Thư viện trong Mã ZIP 11756
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 11756 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ISLAND TREES PUBLIC LIBRARY | 38 FARMEDGE ROAD | LEVITTOWN | NY | 11756 | (516) 731-2211 |
LEVITTOWN PUBLIC LIBRARY | 1 BLUEGRASS LANE | LEVITTOWN | NY | 11756 | (516) 731-5728 |
Trường học trong Mã ZIP 11756
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 11756 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Abbey Lane School | 239 Gardiners Ave | Levittown | New York | KG-5 | 11756 |
Div Ave Senior High School | 120 Division Ave | Levittown | New York | 9-12 | 11756 |
Gardiners Ave School | 610 Gardiners Ave | Levittown | New York | KG-5 | 11756 |
Gen. Douglas Macarthur Senior High School | 3369 Old Jerusalem Rd | Levittown | New York | 9-12 | 11756 |
Island Trees High School | 59 Straight Ln | Levittown | New York | 9-12 | 11756 |
Island Trees Middle School | 45 Wantagh Ave S | Levittown | New York | 5-8 | 11756 |
J. Fred Sparke School | 100 Robin Pl | Levittown | New York | KG-4 | 11756 |
Jonas E. Salk Middle School | 3359 Old Jerusalem Rd | Levittown | New York | 6-8 | 11756 |
Levittown Memorial Spec Educ Center | 150 Abbey Ln | Levittown | New York | UG-UG | 11756 |
Michael F. Stokes School | 101 Owl Pl | Levittown | New York | KG-4 | 11756 |
Viết bình luận