You are here

Số Zip 5: 10553 - MOUNT VERNON, NY

Mã ZIP code 10553 là mã bưu chính năm MOUNT VERNON, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 10553. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 10553. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 10553, v.v.

Mã Bưu 10553 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 10553 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
NY - New YorkWestchester CountyMOUNT VERNON10553

Mã zip cộng 4 cho 10553 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

10553 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 10553 là gì? Mã ZIP 10553 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 10553. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
10553-1000 25 COLUMBUS AVE APT 7A (From 7A To 7D Both of Odd and Even), MOUNT VERNON, NY
10553-1000 25 COLUMBUS AVE APT 8A (From 8A To 8D Both of Odd and Even), MOUNT VERNON, NY
10553-1001 11 (From 11 To 99 Odd) AUDREY AVE, MOUNT VERNON, NY
10553-1002 12 (From 12 To 98 Even) AUDREY AVE, MOUNT VERNON, NY
10553-1003 51 (From 51 To 99 Odd) CLAREMONT PL, MOUNT VERNON, NY
10553-1004 20 (From 20 To 98 Even) CLAREMONT PL, MOUNT VERNON, NY
10553-1005 1 (From 1 To 99 Odd) DARLING AVE, MOUNT VERNON, NY
10553-1006 2 (From 2 To 98 Even) DARLING AVE, MOUNT VERNON, NY
10553-1007 1 (From 1 To 59 Odd) DELL AVE, MOUNT VERNON, NY
10553-1008 74 (From 74 To 98 Even) DELL AVE, MOUNT VERNON, NY

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 10553 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 10553

Mỗi chữ số của Mã ZIP 10553 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 10553

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 10553

img_postcode

Mã ZIP code 10553 có 1,315 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 10553.

ZIP Code:10553

Mã Bưu 10553 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 10553 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MOUNT VERNON, Westchester County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 10553 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 10550, 10803, 10551, 10552, và 10466, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 10553 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
105501.193
108031.377
105511.464
105521.637
104662.799
108023.239
108013.283
107083.297
104703.573
108053.66
107043.879
104753.987
104694.802
107095.262
108045.37
104675.6
104645.681
107075.912
105386.221
107056.274
107106.756
104717.03
107027.036
107017.094
104587.308
104617.364
107037.538
104627.976
104688.018
104638.231
105438.482
104658.552
104608.799
105839.188
104579.576
104729.618
100349.722
107069.869
076209.955
104539.966
1004010.771
1047310.912
0763211.028
0767011.055
1045911.088
1050211.317
1003311.475
1052811.487
1045611.545
1045211.72
0762611.933
1052212.089
1053012.152
1102412.257
1105212.36
0762712.426
1060612.694
1060512.718
1045512.841
1047412.872
0763112.956
1045113.095
1058013.25
1138013.318
1105013.382
1003913.444
1135913.613
1135713.623
1003213.629
1050313.715
1105113.892
1105213.892
1105313.892
1105413.892
1105513.892
1135614.041
1045414.114
0762414.143
1096414.144
1003114.199
0702414.234
0764814.257
1060714.274
1102714.377
1003014.383
1060114.411
1003714.524
1097614.628
1102314.637
1060214.664
1061014.725
1136014.742
1102214.765
1053314.965
0762115.023
0762815.043
0764715.175
0760515.178
1002715.471
1137115.488
1003515.681
1135415.913
1102115.937
1138116.044
1138616.044
0702016.077
1002616.151
0764016.198
0764116.2
0766616.251
1011516.273
1110516.293
0765016.306
1136316.48
1135216.489
1096816.55
1135816.604
1157916.621
1002916.669
1057716.726
1136916.738
1136116.751
1052316.798
0764616.817
1098316.912
1060316.93
1137017.034
1103017.103
1154217.114
1135117.163
0701017.182
1002517.212
1102617.218
1057317.462
1154717.511
1060417.584
1135517.635
1136817.699
1110217.785
1102017.822
1012817.846
0766017.861
0760318.011
1110318.086
0764918.093
1002418.169
1137218.314
0765718.345
0702218.362
0766118.363
1136218.393
1002818.522
1110618.83
1136418.858
1007518.904
0763018.92
0760218.945
1016219.018
1136519.049
0760119.142
0767519.238
1137719.358
1157619.369
1002119.382
1104219.47
1100519.472
1059119.478
1154819.5
1137319.639
1156019.66
1004419.798
0760619.822
1096219.877
1136720.049
1006520.08
1002320.193
1110420.215
1059520.231
0760720.257
0764320.3
1100420.306
1136620.352
1015520.557
1006920.592
1142620.603
1015320.647
1110120.651
1053220.722
1015120.732
0683620.779
1137520.821
0709320.853
1010520.871
1002220.886
1010620.893
1137420.925
1010720.925
1142720.991
1015021.022
1015221.076
1150721.115
1010421.14
1015421.154
1010321.165
1005521.245
1096021.257
0760821.266
1091321.272
1112021.281
1011121.307
0765221.329
1157721.337
1010121.351
1011221.381
1017121.391
1001921.395
1002021.401
0704721.431
1154521.452
1017221.466
1008121.48
1008721.48
0707421.5
1016721.523
1142421.571
1017721.574
1016621.618
1016921.634
1001721.663
1110921.676
1143221.696
1010921.709
1011421.709
1010221.716
1142321.737
0769921.755
1104021.755
1017021.784
0766221.789
0765321.797
1017521.813
1017321.833
1137921.841
0683021.91
1137821.917
1142821.92
1003621.933
0760421.953
1017421.955
1016521.973
1017621.973
0764221.988
1170922.162
1016822.178
0767622.208
0764422.235
1176522.29
1017822.388
1141522.426
1159622.433
0707222.579
1012322.61
1001622.625
1100222.662
1001822.664
1012022.669
1122222.699
0708622.761
1012222.762
1100122.774
1012122.862
1011922.871
1011822.897
1011622.985
1000123.012
1142923.112
0766323.154
0683123.201
1143523.226
1059423.255
0707523.289
1141823.377
1143123.389
1096523.39
1001023.403
0765623.417
1006023.436
1011023.524
1019923.569
1024223.662
1156823.689
0708723.735
1143323.773
1150123.783
0709623.788
1024923.823
0767723.845
1011323.95
1138524.042
1001124.046
1057024.187
1124724.193
1141224.207
1140524.27
1142524.27
1143924.27
1145124.27
1149924.27
1142124.291
1000324.327
1000924.338
1027624.361
1121124.422
1123724.436
1173224.514
0687824.53
1099424.553
1141924.61
0702624.654
0707324.817
1015824.868
0764524.911
1141124.92
1177124.93
1151424.949
0740724.991
img_return_top

Trường học trong Mã ZIP 10553

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 10553 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Edward Williams School 9 Union LnMount Vernon New YorkKG-610553
Graham School 421 E Fifth StMount Vernon New YorkKG-610553
Holmes School 195 N Columbus AveMount Vernon New YorkPK-610553
Mt Vernon Icf 165 Esplanade AveMount Vernon New YorkPK-PK10553
Số Zip 5: 10553 - MOUNT VERNON

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận