You are here

Số Zip 5: 11760 - MELVILLE, NY

Mã ZIP code 11760 là mã bưu chính năm ISLANDIA, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 11760. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 11760. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 11760, v.v.

Mã Bưu 11760 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 11760 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
NY - New YorkSuffolk CountyMELVILLE11760

Mã zip cộng 4 cho 11760 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

11760 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 11760 là gì? Mã ZIP 11760 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 11760. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
11760-9100 PO BOX 8000, MELVILLE, NY
11760-9101 PO BOX 8701, MELVILLE, NY
11760-9105 PO BOX 8105, MELVILLE, NY
11760-9111 PO BOX 8103, MELVILLE, NY
11760-9302 PO BOX 8302, MELVILLE, NY
11760-9307 PO BOX 8307, MELVILLE, NY
11760-9321 PO BOX 8303, MELVILLE, NY
11760-9331 PO BOX 8304, MELVILLE, NY
11760-9400 PO BOX 8601, MELVILLE, NY
11760-9401 PO BOX 8401, MELVILLE, NY

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 11760 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 11760

Mỗi chữ số của Mã ZIP 11760 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 11760

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 11760

img_postcode

Mã ZIP code 11760 có 53 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 11760.

ZIP Code:11760

Mã Bưu 11760 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 11760 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ISLANDIA, Suffolk County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 11760 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 11762, 11758, 11701, 11783, và 11726, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 11760 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
117620.482
117580.813
117012.983
117834.231
117264.329
117024.832
117375.545
117355.595
117935.652
117576.008
117147.311
117567.559
117047.591
117107.875
118048.482
115669.294
1170710.158
1179810.203
1155410.421
1180111.301
1180311.325
1170311.509
1180211.668
1181511.668
1174711.874
1157511.954
1152012.095
1155512.637
1155612.637
1155312.663
1179513.052
1154913.577
1172913.652
1159014.004
1151014.147
1185314.517
1175314.794
1156914.869
1155114.895
1155014.94
1159915.107
1179715.186
1171815.935
1151415.96
1174616.265
1177316.332
1157016.413
1157116.422
1177516.599
1153016.742
1156816.873
1179116.976
1157217.182
1155217.308
1153117.691
1150117.799
1159618.73
1156519.155
1157719.295
1156319.379
1101019.387
1151819.466
1156119.511
1155819.594
1173219.61
1171719.664
1150719.851
1172419.851
1154520.136
1170620.162
1175120.29
1104021.052
1154821.127
1157621.141
1174321.492
1155721.804
1174021.821
1158021.841
1100322.017
1173122.249
1172522.301
1158222.324
1177122.528
1100222.55
1100122.581
1158122.785
1104223.133
1159823.254
1154723.273
1172223.507
1100423.587
1173023.703
1103023.816
1155923.943
1100523.955
1175224.096
1176524.263
1172124.356
1151624.465
1142624.481
1157924.515
1102024.614
1141124.671
1142224.843
1156024.865
1173924.905
1177024.947
img_return_top
Số Zip 5: 11760 - ISLANDIA

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận