You are here

Số Zip 5: 11010 - FRANKLIN SQUARE, NY

Mã ZIP code 11010 là mã bưu chính năm FRANKLIN SQUARE, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 11010. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 11010. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 11010, v.v.

Mã Bưu 11010 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 11010 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
NY - New YorkNassau CountyFRANKLIN SQUARE11010

Mã zip cộng 4 cho 11010 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

11010 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 11010 là gì? Mã ZIP 11010 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 11010. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
11010-0001 PO BOX 1 (From 1 To 118), FRANKLIN SQUARE, NY
11010-0121 PO BOX 121 (From 121 To 154), FRANKLIN SQUARE, NY
11010-0155 PO BOX 155, FRANKLIN SQUARE, NY
11010-0156 PO BOX 156 (From 156 To 240), FRANKLIN SQUARE, NY
11010-0241 PO BOX 241 (From 241 To 255), FRANKLIN SQUARE, NY
11010-0259 PO BOX M, FRANKLIN SQUARE, NY
11010-0261 PO BOX 261 (From 261 To 277), FRANKLIN SQUARE, NY
11010-0278 PO BOX 278, FRANKLIN SQUARE, NY
11010-0279 PO BOX 279 (From 279 To 359), FRANKLIN SQUARE, NY
11010-0401 PO BOX 401 (From 401 To 496), FRANKLIN SQUARE, NY

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 11010 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 11010

img_house_features

FRANKLIN SQUARE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 11010. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng FRANKLIN SQUARE.

  • FRANKLIN SQUARE Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 867 HEMPSTEAD TPKE, FRANKLIN SQUARE, NY, 11010-9998

    điện thoại 516-352-6411

    *Có chỗ đậu xe trên đường phố

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 11010

Mỗi chữ số của Mã ZIP 11010 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 11010

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 11010

img_postcode

Mã ZIP code 11010 có 2,077 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 11010.

ZIP Code:11010

Mã Bưu 11010 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 11010 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ FRANKLIN SQUARE, Nassau County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 11010 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 11552, 11003, 11565, 11531, và 11580, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 11010 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
115522.158
110032.661
115652.85
115313.604
115803.645
110013.854
110023.913
115304.445
115504.482
115704.622
115514.675
115634.73
115824.954
115714.999
110405.035
114115.379
114295.718
115015.853
110046.086
114266.144
115816.226
115996.227
114286.271
115496.586
115556.803
115566.803
110056.903
115536.947
115187.001
114227.04
110427.048
115967.071
114277.177
115577.345
114137.479
114127.482
115107.572
115147.613
115757.678
115727.918
115078.038
114238.119
113628.199
115988.408
110208.618
113648.748
114348.935
114379.069
115169.135
115779.153
110269.178
115209.377
114339.533
115599.586
1136310.066
1159010.096
1155410.108
1143210.177
1136610.313
1102110.469
1103010.514
1155810.517
1157610.7
1143610.706
1136110.793
1143110.823
1149910.862
1156610.98
1136511.031
1109611.177
1140511.194
1142511.194
1143911.194
1145111.194
1149911.194
1143511.48
1143011.553
1102211.614
1102311.775
1171011.864
1156811.94
1102712.101
1156912.133
1135812.25
1142012.587
1141912.63
1136012.633
1156112.648
1142413.004
1141513.223
1154813.246
1141813.293
1136713.341
1135913.371
1169113.42
1150913.422
1175613.473
1135513.764
1179313.902
1169014.059
1105114.12
1105214.12
1105314.12
1105414.12
1105514.12
1138114.138
1138614.138
1102414.236
1135114.277
1135214.315
1137514.423
1180114.609
1180214.619
1181514.619
1154714.747
1141714.833
1135414.873
1141614.978
1135715.093
1175315.116
1141415.13
1185315.201
1105015.328
1142115.452
1178315.484
1169215.667
1154515.677
1169316.018
1137416.127
1138016.157
1136816.216
1105216.223
1157916.249
1171416.424
1120816.95
1135617.019
1138517.43
1137917.547
1137317.722
1123917.896
1136918.087
1137218.544
1175818.578
1137118.603
1120718.956
1046519.007
1180319.187
1176219.233
1173219.304
1176019.387
1173719.597
1180419.666
1154219.773
1137019.789
1137819.973
1177520.112
1123620.193
1179120.25
1177320.312
1137720.321
1169420.443
1047320.477
1173520.588
1123720.64
1046420.712
1124720.733
1121220.768
1156020.883
1123320.975
1047421.174
1110421.195
1110321.241
1122121.384
1046121.587
1179721.595
1047221.698
1110521.74
1046222.042
1170122.302
1123422.39
1121322.504
1170222.571
1176522.604
1120322.66
1120622.672
1110222.674
1110122.683
1110622.817
1121123.031
1177123.047
1122223.066
1045923.115
1121623.204
1045523.205
1047523.236
1169523.267
1046023.567
1045423.605
1080523.618
1172623.701
1046923.722
1112023.765
1122523.786
1003524.057
1004424.322
1045624.423
1121024.427
1110924.447
1016224.557
1174724.584
1045124.629
1120524.65
1123824.667
1122624.811
1012824.885
1002924.898
1045724.961
1002824.978
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 11010

img_library
FRANKLIN SQUARE PUBLIC LIBRARY là số library duy nhất trong Mã ZIP 11010. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về FRANKLIN SQUARE PUBLIC LIBRARY.
Số Zip 5: 11010 - FRANKLIN SQUARE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận