Số Zip 5: 11550 - HEMPSTEAD, SOUTH HEMPSTEAD, NY
Mã ZIP code 11550 là mã bưu chính năm HEMPSTEAD, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 11550. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 11550. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 11550, v.v.
Mã Bưu 11550 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 11550 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NY - New York | Nassau County | HEMPSTEAD | 11550 |
NY - New York | Nassau County | SOUTH HEMPSTEAD | 11550 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 11550 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 11550 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
11550 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 11550 là gì? Mã ZIP 11550 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 11550. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
11550-1030 | 1000 (From 1000 To 1098 Even) FULTON AVE, HEMPSTEAD, NY |
11550-1100 | 164 (From 164 To 298 Even) CATHEDRAL AVE, HEMPSTEAD, NY |
11550-1101 | 1 (From 1 To 99 Odd) AZALIA CT, HEMPSTEAD, NY |
11550-1102 | 2 (From 2 To 98 Even) AZALIA CT, HEMPSTEAD, NY |
11550-1103 | 1 (From 1 To 99 Odd) BEATRICE CT, HEMPSTEAD, NY |
11550-1104 | 2 (From 2 To 98 Even) BEATRICE CT, HEMPSTEAD, NY |
11550-1105 | 129 (From 129 To 179 Odd) BEDELL AVE, HEMPSTEAD, NY |
11550-1105 | 21 (From 21 To 119 Odd) BEDELL AVE, HEMPSTEAD, NY |
11550-1106 | 24 (From 24 To 44 Even) BEDELL AVE, HEMPSTEAD, NY |
11550-1106 | 17 (From 17 To 19) BEDELL AVE, HEMPSTEAD, NY |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 11550
HEMPSTEAD là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 11550. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng HEMPSTEAD.
-
HEMPSTEAD Bưu điện
ĐịA Chỉ 200 FULTON AVE, HEMPSTEAD, NY, 11550-3728
điện thoại 516-560-1120
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 11550 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 11550
Mã Bưu 11550 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HEMPSTEAD, Nassau County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 11550 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 11551, 11555, 11556, 11553, và 11552, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 11550 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
11551 | 0.65 |
11555 | 2.322 |
11556 | 2.322 |
11553 | 2.522 |
11552 | 2.582 |
11549 | 2.639 |
11530 | 3.18 |
11599 | 3.487 |
11531 | 3.562 |
11575 | 3.665 |
11570 | 3.903 |
11571 | 4.304 |
11010 | 4.482 |
11565 | 5.2 |
11501 | 5.262 |
11510 | 5.325 |
11514 | 5.566 |
11554 | 5.836 |
11520 | 6.286 |
11563 | 6.467 |
11596 | 6.797 |
11566 | 7.021 |
11040 | 7.091 |
11590 | 7.102 |
11003 | 7.14 |
11580 | 7.507 |
11572 | 7.528 |
11710 | 7.625 |
11002 | 7.742 |
11001 | 7.75 |
11518 | 8.079 |
11507 | 8.141 |
11582 | 8.444 |
11577 | 8.668 |
11756 | 9.103 |
11004 | 9.239 |
11581 | 9.399 |
11042 | 9.415 |
11793 | 9.542 |
11557 | 9.57 |
11005 | 9.833 |
11426 | 9.836 |
11411 | 9.847 |
11568 | 9.943 |
11429 | 10.138 |
11569 | 10.343 |
11428 | 10.544 |
11576 | 10.687 |
11558 | 10.82 |
11422 | 10.89 |
11801 | 10.917 |
11598 | 10.967 |
11802 | 11.002 |
11815 | 11.002 |
11020 | 11.077 |
11783 | 11.132 |
11427 | 11.36 |
11362 | 11.528 |
11413 | 11.564 |
11026 | 11.746 |
11030 | 11.795 |
11412 | 11.961 |
11516 | 11.989 |
11559 | 12.05 |
11714 | 12.16 |
11753 | 12.201 |
11853 | 12.212 |
11561 | 12.494 |
11423 | 12.5 |
11548 | 12.6 |
11364 | 12.613 |
11021 | 12.948 |
11437 | 13.109 |
11363 | 13.193 |
11434 | 13.29 |
11433 | 14.014 |
11758 | 14.134 |
11023 | 14.196 |
11545 | 14.208 |
11022 | 14.309 |
11096 | 14.371 |
11027 | 14.381 |
11361 | 14.451 |
11547 | 14.537 |
11432 | 14.607 |
11366 | 14.639 |
11762 | 14.802 |
11499 | 14.89 |
11760 | 14.94 |
11436 | 15.098 |
11737 | 15.205 |
11365 | 15.234 |
11431 | 15.305 |
11803 | 15.369 |
11051 | 15.384 |
11052 | 15.384 |
11053 | 15.384 |
11054 | 15.384 |
11055 | 15.384 |
11804 | 15.492 |
11430 | 15.517 |
11509 | 15.625 |
11405 | 15.667 |
11425 | 15.667 |
11439 | 15.667 |
11451 | 15.667 |
11499 | 15.667 |
11435 | 15.961 |
11360 | 16.08 |
11579 | 16.104 |
11358 | 16.142 |
11735 | 16.184 |
11050 | 16.39 |
11691 | 16.405 |
11024 | 16.467 |
11359 | 16.593 |
11420 | 16.991 |
11690 | 17.042 |
11419 | 17.097 |
11732 | 17.107 |
11775 | 17.135 |
11773 | 17.26 |
11791 | 17.334 |
11052 | 17.4 |
11424 | 17.451 |
11415 | 17.695 |
11367 | 17.712 |
11418 | 17.775 |
11701 | 17.837 |
11355 | 17.929 |
11381 | 18.111 |
11386 | 18.111 |
11797 | 18.207 |
11702 | 18.311 |
11352 | 18.363 |
11351 | 18.407 |
11357 | 18.725 |
11375 | 18.843 |
11354 | 18.874 |
11692 | 18.956 |
11726 | 19.243 |
11542 | 19.257 |
11417 | 19.264 |
11416 | 19.442 |
11414 | 19.465 |
11693 | 19.75 |
11560 | 19.796 |
11380 | 19.85 |
11421 | 19.93 |
11368 | 20.449 |
11747 | 20.5 |
11374 | 20.553 |
11757 | 20.824 |
11356 | 20.883 |
11771 | 20.96 |
11765 | 21.018 |
11208 | 21.389 |
11704 | 21.494 |
11385 | 21.912 |
11379 | 21.999 |
10465 | 22.075 |
11373 | 22.089 |
11798 | 22.097 |
11239 | 22.191 |
11369 | 22.261 |
11371 | 22.674 |
11724 | 22.777 |
11372 | 22.834 |
10464 | 23.186 |
11207 | 23.392 |
11709 | 23.661 |
11694 | 23.946 |
11370 | 23.993 |
10473 | 24.088 |
11378 | 24.416 |
11236 | 24.479 |
11377 | 24.662 |
10461 | 24.749 |
11707 | 24.869 |
trường đại học trong Mã ZIP 11550
viện bảo tàng trong Mã ZIP 11550
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 11550 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
NASSAU COUNTY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 207 | GARDEN CITY | NY | 11550 | (516) 538-7679 |
HOFSTA UNIVERSITY MUSEUM | 1000 FULTON AVENUE | HEMPSTEAD | NY | 11550 | (800) 463-7872 |
Thư viện trong Mã ZIP 11550
-
HEMPSTEAD PUBLIC LIBRARY
điện thoại: (516) 481-6990ĐịA Chỉ: 115 NICHOLS COURT, HEMPSTEAD NY 11550, USA
Trường học trong Mã ZIP 11550
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 11550 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
William S. Covert School | 379 Willow St | South Hempstead | New York | KG-5 | 11550 |
Nassau Co. A.c.l.d. | 14 Elk St | Hempstead | New York | 11550 | |
Ludlum School | 176 William St | Hempstead | New York | 11550 | |
Hempstead High School | 201 President St | Hempstead | New York | 9-12 | 11550 |
Prospect School | 265 Peninsula Blvd | Hempstead | New York | 11550 | |
Marguerite Golden Rhodes School | 270 Washington St | Hempstead | New York | 1-6 | 11550 |
Franklin School | 335 S Franklin St | Hempstead | New York | 1-6 | 11550 |
Leadership Training Project 350 | 350 Greenwich St | Hempstead | New York | 1-4 | 11550 |
Jackson Annex School | 380 Jackson St | Hempstead | New York | 1-3 | 11550 |
Fulton School | 40 Fulton Ave | Hempstead | New York | 1-6 | 11550 |
Viết bình luận