You are here

Số Zip 5: 11598 - WOODMERE, NY

Mã ZIP code 11598 là mã bưu chính năm WOODMERE, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 11598. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 11598. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 11598, v.v.

Mã Bưu 11598 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 11598 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
NY - New YorkNassau CountyWOODMERE11598

Mã zip cộng 4 cho 11598 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

11598 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 11598 là gì? Mã ZIP 11598 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 11598. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
11598-0001 PO BOX 1 (From 1 To 120), WOODMERE, NY
11598-0121 PO BOX 121 (From 121 To 180), WOODMERE, NY
11598-0181 PO BOX 181 (From 181 To 250), WOODMERE, NY
11598-0311 PO BOX 311 (From 311 To 342), WOODMERE, NY
11598-0343 PO BOX 343 (From 343 To 406), WOODMERE, NY
11598-0407 PO BOX 407 (From 407 To 438), WOODMERE, NY
11598-0439 PO BOX 439 (From 439 To 500), WOODMERE, NY
11598-0501 PO BOX 501 (From 501 To 620), WOODMERE, NY
11598-0621 PO BOX 621 (From 621 To 624), WOODMERE, NY
11598-0625 PO BOX 625 (From 625 To 626), WOODMERE, NY

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 11598 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 11598

img_house_features

WOODMERE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 11598. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng WOODMERE.

  • WOODMERE Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 132 FRANKLIN PL, WOODMERE, NY, 11598-1200

    điện thoại 516-374-3776

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 11598

Mỗi chữ số của Mã ZIP 11598 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 11598

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 11598

img_postcode

Mã ZIP code 11598 có 1,480 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 11598.

ZIP Code:11598

Mã Bưu 11598 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 11598 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WOODMERE, Nassau County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 11598 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 11559, 11516, 11557, 11581, và 11096, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 11598 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
115591.179
115161.214
115571.486
115812.451
110963.732
115823.789
115183.793
114223.944
115634.511
115095.023
114135.033
115805.198
114375.399
116915.476
115585.503
115655.968
116906.104
115726.214
114996.423
114306.612
115717.271
114347.371
114117.47
115707.479
115617.547
110037.616
116928.176
110108.408
114128.506
115528.76
114368.809
115109.116
114299.282
116939.591
114339.781
1156910.294
1142010.317
1100110.393
1140510.477
1142510.477
1143910.477
1145110.477
1149910.477
1142810.48
1100210.547
1142310.851
1143110.851
1155010.967
1152011.174
1141911.368
1142711.398
1143511.411
1155111.525
1143211.695
1141411.701
1153111.913
1157511.914
1142612.129
1141712.469
1153012.572
1155512.683
1155612.683
1141812.694
1136612.735
1100412.944
1104013.036
1141613.184
1155313.216
1141513.216
1169413.268
1136413.532
1142413.566
1154913.605
1123913.831
1100513.836
1156613.967
1136513.982
1159914.019
1142114.072
1150114.232
1136214.28
1120814.391
1104214.51
1136714.706
1137515.079
1171015.465
1159615.478
1136115.656
1102015.754
1151415.764
1123615.879
1138516.109
1102616.119
1136316.12
1120716.138
1135816.182
1169516.25
1135516.361
1150716.403
1137416.441
1155416.537
1135116.95
1123416.955
1137917.281
1102117.335
1135217.34
1138117.478
1138617.478
1157717.556
1121217.595
1136017.681
1179317.683
1159017.91
1135418
1102218.079
1136818.082
1123318.344
1103018.357
1137318.457
1102318.56
1169718.737
1135918.778
1120318.857
1102719.01
1178319.023
1157619.024
1123719.211
1135719.365
1124719.412
1175619.426
1122119.442
1122919.568
1137819.602
1121319.623
1137219.772
1121019.781
1123519.963
1136920.042
1138020.135
1156820.21
1135620.371
1122520.564
1121620.691
1122620.921
1137120.996
1137720.998
1102421.014
1120621.059
1137021.42
1123021.511
1110421.516
1154821.634
1105121.769
1105221.769
1105321.769
1105421.769
1105521.769
1121121.771
1180121.869
1123821.928
1180221.965
1181521.965
1110322.381
1175822.472
1122222.479
1122322.484
1121822.557
1120522.6
1171422.625
1110122.858
1176222.949
1121523
1175323.038
1154723.045
1105023.058
1185323.078
1176023.254
1120423.263
1125123.39
1121723.421
1110523.519
1110623.667
1112023.752
1105223.839
1110223.898
1122423.917
1154524.071
1121924.073
1046524.174
1047424.198
1047324.284
1124524.322
1110924.332
1015824.389
1125624.43
1157924.509
1124224.597
1120124.601
1124124.602
1124324.611
1121424.705
1124924.711
1123224.762
1004424.871
1120224.876
img_return_top

Trường học trong Mã ZIP 11598

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 11598 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

  • ·Trường học Tên:6 School
  • ·ĐịA Chỉ: Church Ave
  • ·Thành Phố: Woodmere
  • ·Bang: New York
  • ·Lớp: 1-5
  • ·Mã Bưu: 11598
Số Zip 5: 11598 - WOODMERE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận