You are here

Số Zip 5: 11003 - ELMONT, NY

Mã ZIP code 11003 là mã bưu chính năm ELMONT, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 11003. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 11003. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 11003, v.v.

Mã Bưu 11003 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 11003 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
NY - New YorkNassau CountyELMONT11003

Mã zip cộng 4 cho 11003 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

11003 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 11003 là gì? Mã ZIP 11003 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 11003. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
11003-0001 PO BOX 1 (From 1 To 114), ELMONT, NY
11003-0001 PO BOX 30001 (From 30001 To 30114), ELMONT, NY
11003-0121 PO BOX 121 (From 121 To 124), ELMONT, NY
11003-0121 PO BOX 30121 (From 30121 To 30124), ELMONT, NY
11003-0125 PO BOX 125 (From 125 To 128), ELMONT, NY
11003-0125 PO BOX 30125 (From 30125 To 30128), ELMONT, NY
11003-0130 PO BOX 130 (From 130 To 249), ELMONT, NY
11003-0130 PO BOX 30130 (From 30130 To 30249), ELMONT, NY
11003-0250 PO BOX 250 (From 250 To 374), ELMONT, NY
11003-0250 PO BOX 30250 (From 30250 To 30374), ELMONT, NY

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 11003 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 11003

img_house_features

Có 3 bưu cục tại Mã ZIP 11003. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 11003 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.

Bưu điệnĐịA ChỉThành Phốđiện thoạiMã Bưu
ALDEN MANOR778 ELMONT RDELMONT 516-285-407811003-9993
ELMONT260 ELMONT RDELMONT 516-354-753811003-9997
MEACHAM798 MEACHAM AVEELMONT 516-887-624711003-9994

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 11003

Mỗi chữ số của Mã ZIP 11003 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 11003

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 11003

img_postcode

Mã ZIP code 11003 có 2,560 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 11003.

ZIP Code:11003

Mã Bưu 11003 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 11003 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ELMONT, Nassau County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 11003 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 11580, 11010, 11411, 11001, và 11002, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 11003 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
115802.444
110102.661
114112.723
110012.796
110022.944
114293.242
115823.827
115653.881
114284.054
115524.715
114264.799
114124.821
114275.047
114225.13
115815.177
114135.262
115635.333
110045.377
110405.571
114235.654
115315.744
110056.273
114346.379
115706.553
115306.733
115716.828
114376.836
114336.874
110426.895
113646.937
115576.966
113627.012
115507.14
115517.331
115187.504
114327.616
115987.616
115017.657
113667.893
115168.022
114368.104
114318.169
110208.18
114058.533
114258.533
114398.533
114518.533
114998.533
115968.554
114998.592
110268.593
115998.634
113658.749
115598.756
114358.828
113638.922
113619.101
115729.115
115499.194
115079.215
114309.328
115559.461
115569.461
115109.589
115539.607
110969.641
115149.725
110219.848
114209.969
114199.971
1157510.21
1135810.275
1142410.409
1157710.508
1141510.591
1141810.638
1102210.746
1103010.755
1136710.84
1136011.072
1155811.077
1102311.115
1135511.485
1102711.53
1152011.577
1157611.692
1137511.858
1169111.961
1135911.981
1135112.026
1138112.044
1138612.044
1135212.146
1141712.193
1141612.32
1159012.38
1150912.55
1141412.558
1169012.58
1155412.736
1135412.742
1142112.791
1135713.3
1156113.327
1156613.438
1137413.551
1102413.598
1156913.677
1156813.794
1136813.846
1169213.911
1169313.911
1105114.156
1105214.156
1105314.156
1105414.156
1105514.156
1138014.289
1120814.304
1171014.416
1154814.424
1138514.774
1137914.938
1135614.987
1137315.209
1123915.346
1105015.442
1154715.632
1136915.76
1137216.104
1175616.116
1105216.231
1120716.311
1137116.369
1179316.495
1180217.025
1181517.025
1180117.041
1157917.045
1154517.172
1175317.254
1185317.367
1137817.373
1137017.428
1046517.604
1123617.644
1137717.826
1123717.989
1178318.07
1124718.085
1121218.131
1123318.318
1169418.457
1047318.622
1110418.666
1122118.724
1110318.818
1171419.034
1047419.115
1110519.425
1046419.722
1121319.851
1047219.927
1123419.964
1120620.02
1120320.051
1046120.073
1110120.15
1110220.275
1110620.366
1121120.393
1046220.429
1122220.466
1121620.544
1154220.678
1173221.065
1045521.131
1122521.142
1045921.18
1169521.189
1175821.206
1112021.219
1045421.44
1180321.633
1003521.792
1046021.823
1004421.842
1176221.853
1121021.882
1110921.895
1120521.992
1123822.009
1176022.017
1047522.032
1156022.07
1016222.115
1122622.198
1177522.211
1180422.241
1173722.241
1179122.321
1046922.37
1177322.44
1045622.447
1125122.477
1012822.506
1045122.541
1002822.566
1002922.583
1122922.605
1007522.695
1002122.775
1006522.884
1080522.907
1015822.944
1002223.13
1045723.141
1173523.235
1015023.327
1121723.342
1001723.366
1000923.396
1015523.401
1003723.446
1015223.482
1015423.496
1121523.509
1017123.549
1169723.55
1123523.556
1010923.561
1011423.561
1008123.564
1008723.564
1010223.566
1017223.567
1001623.57
1123023.597
1016723.597
1017023.623
1005523.626
1016623.638
1016923.682
1015323.684
1017723.689
1017423.735
1017823.752
1000223.785
1121823.814
1001023.838
1016523.839
1179723.856
1017623.866
1125623.892
1045823.909
1015123.925
1002623.941
1045223.941
1017323.947
1011123.947
1010424.002
1010324.009
1124224.016
1003024.017
1176524.019
1002024.04
1124524.049
1124324.059
1120124.081
1011224.125
1124124.132
1010524.134
1000324.158
1016824.174
1124924.242
1017524.263
1046724.264
1027624.313
1120224.329
1012024.339
1003924.393
1002524.409
1080324.437
1010724.458
1002724.464
1011024.506
1046624.526
1012224.535
1010624.553
1080224.585
1045324.61
1002324.632
1006024.643
1011824.681
1177124.704
1012324.717
1010124.751
1024224.778
1019924.791
1024924.872
1001224.891
1009024.909
1003624.937
1170124.942
1011924.951
1012124.994
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 11003

img_library
ELMONT PUBLIC LIBRARY là số library duy nhất trong Mã ZIP 11003. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về ELMONT PUBLIC LIBRARY.

Trường học trong Mã ZIP 11003

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 11003 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Clara H. Carlson School 235 Belmont BlvdElmont New YorkPK-611003
Covert Ave School 144 Covert AveElmont New YorkPK-611003
Dutch Broadway School 1880 Dutch BroadwayElmont New YorkPK-611003
Elmont Memorial Jshs 555 Ridge RdElmont New York7-1211003
Gotham Ave School 181 Gotham AveElmont New YorkPK-611003
Số Zip 5: 11003 - ELMONT

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận