Số Zip 5: 11710 - BELLMORE, NORTH BELLMORE, NY
Mã ZIP code 11710 là mã bưu chính năm BELLMORE, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 11710. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 11710. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 11710, v.v.
Mã Bưu 11710 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 11710 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NY - New York | Nassau County | BELLMORE | 11710 |
NY - New York | Nassau County | NORTH BELLMORE | 11710 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 11710 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 11710 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
11710 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 11710 là gì? Mã ZIP 11710 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 11710. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
11710-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 8), BELLMORE, NY |
11710-0009 | PO BOX 1001 (From 1001 To 1002), BELLMORE, NY |
11710-0011 | PO BOX 11 (From 11 To 15), BELLMORE, NY |
11710-0016 | PO BOX 1003 (From 1003 To 1007), BELLMORE, NY |
11710-0021 | PO BOX 21 (From 21 To 28), BELLMORE, NY |
11710-0029 | PO BOX 1008 (From 1008 To 1009), BELLMORE, NY |
11710-0031 | PO BOX 31 (From 31 To 38), BELLMORE, NY |
11710-0039 | PO BOX 1010 (From 1010 To 1011), BELLMORE, NY |
11710-0041 | PO BOX 41 (From 41 To 45), BELLMORE, NY |
11710-0046 | PO BOX 1012 (From 1012 To 1016), BELLMORE, NY |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 11710
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 11710. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 11710 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
BELLMORE | 2611 MERRICK RD | BELLMORE | 516-781-0579 | 11710-5752 |
NORTH BELLMORE | 2465 JERUSALEM AVE | NORTH BELLMORE | 516-785-0676 | 11710-9991 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 11710 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 11710
Mã Bưu 11710 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BELLMORE, Nassau County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 11710 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 11566, 11793, 11783, 11575, và 11520, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 11710 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
11566 | 1.617 |
11793 | 2.23 |
11783 | 3.709 |
11575 | 4.207 |
11520 | 4.481 |
11555 | 5.549 |
11556 | 5.549 |
11554 | 5.636 |
11756 | 5.817 |
11553 | 5.883 |
11510 | 6.358 |
11758 | 7.073 |
11549 | 7.173 |
11550 | 7.625 |
11762 | 7.626 |
11551 | 7.77 |
11760 | 7.875 |
11569 | 8.459 |
11570 | 8.546 |
11571 | 8.547 |
11714 | 8.622 |
11599 | 9.009 |
11572 | 9.557 |
11552 | 9.719 |
11590 | 9.889 |
11530 | 10.137 |
11737 | 10.192 |
11801 | 10.285 |
11802 | 10.588 |
11815 | 10.588 |
11514 | 10.6 |
11702 | 10.712 |
11701 | 10.858 |
11531 | 10.902 |
11735 | 10.962 |
11565 | 11.328 |
11563 | 11.505 |
11518 | 11.701 |
11501 | 11.745 |
11804 | 11.836 |
11010 | 11.864 |
11726 | 12.176 |
11558 | 12.345 |
11561 | 12.78 |
11596 | 13.04 |
11853 | 13.157 |
11803 | 13.252 |
11753 | 13.321 |
11568 | 13.394 |
11757 | 13.882 |
11557 | 13.998 |
11580 | 14.029 |
11577 | 14.28 |
11507 | 14.358 |
11003 | 14.416 |
11582 | 14.459 |
11040 | 14.468 |
11581 | 14.911 |
11704 | 15.187 |
11002 | 15.363 |
11001 | 15.366 |
11598 | 15.465 |
11559 | 16.22 |
11576 | 16.359 |
11516 | 16.671 |
11747 | 16.732 |
11042 | 16.737 |
11004 | 16.795 |
11798 | 16.846 |
11422 | 16.972 |
11411 | 16.995 |
11797 | 17.053 |
11773 | 17.119 |
11775 | 17.194 |
11548 | 17.315 |
11005 | 17.322 |
11426 | 17.458 |
11791 | 17.512 |
11545 | 17.578 |
11429 | 17.579 |
11413 | 17.909 |
11707 | 18.033 |
11428 | 18.096 |
11020 | 18.354 |
11030 | 18.373 |
11732 | 18.83 |
11509 | 18.872 |
11427 | 18.948 |
11026 | 19.042 |
11703 | 19.071 |
11362 | 19.082 |
11412 | 19.13 |
11096 | 19.197 |
11437 | 19.281 |
11547 | 19.5 |
11423 | 19.983 |
11434 | 20.019 |
11021 | 20.16 |
11364 | 20.238 |
11363 | 20.664 |
11729 | 20.71 |
11691 | 20.72 |
11795 | 20.888 |
11499 | 20.937 |
11579 | 20.979 |
11433 | 21.184 |
11690 | 21.294 |
11023 | 21.333 |
11430 | 21.419 |
11027 | 21.435 |
11746 | 21.58 |
11022 | 21.581 |
11051 | 21.687 |
11052 | 21.687 |
11053 | 21.687 |
11054 | 21.687 |
11055 | 21.687 |
11436 | 21.865 |
11432 | 22.023 |
11361 | 22.05 |
11724 | 22.064 |
11366 | 22.169 |
11050 | 22.46 |
11771 | 22.476 |
11431 | 22.502 |
11405 | 22.733 |
11425 | 22.733 |
11439 | 22.733 |
11451 | 22.733 |
11499 | 22.733 |
11365 | 22.825 |
11560 | 23.094 |
11435 | 23.17 |
11542 | 23.401 |
11024 | 23.417 |
11765 | 23.422 |
11052 | 23.513 |
11692 | 23.54 |
11360 | 23.619 |
11420 | 23.754 |
11358 | 23.765 |
11718 | 23.78 |
11359 | 24.051 |
11419 | 24.107 |
11743 | 24.677 |
11424 | 24.824 |
11418 | 24.951 |
11415 | 24.98 |
Thư viện trong Mã ZIP 11710
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 11710 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BELLMORE MEMORIAL LIBRARY | 2288 BEDFORD AVENUE | BELLMORE | NY | 11710 | (516) 785-2990 |
NORTH BELLMORE PUBLIC LIBRARY | 1551 NEWBRIDGE ROAD | NORTH BELLMORE | NY | 11710 | (516) 785-6260 |
Trường học trong Mã ZIP 11710
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 11710 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Grand Ave Middle School | Grand Ave | Bellmore | New York | 7-8 | 11710 |
Jacob Gunther Elementary School | 2600 Regent Pl | North Bellmore | New York | KG-6 | 11710 |
John F. Kennedy High School | Bellmore Ave | Bellmore | New York | 9-12 | 11710 |
John G. Dinkelmeyer School | Waltoffer Ave | North Bellmore | New York | KG-6 | 11710 |
Martin Ave Elementary School | 2616 Martin Ave | Bellmore | New York | KG-6 | 11710 |
Newbridge Road School | Newbridge Rd | North Bellmore | New York | KG-6 | 11710 |
Reinhard Early Chldhd Center | 2750 So St Mark's Ave | Bellmore | New York | PK-2 | 11710 |
Saw Mill Road School | 2801 Saw Mill Rd | North Bellmore | New York | KG-6 | 11710 |
Shore Road Intermediate Center | 2801 Shore Rd | Bellmore | New York | 5-6 | 11710 |
Wellington C. Mepham High School | Camp Ave | Bellmore | New York | 9-12 | 11710 |
Viết bình luận