You are here

Số Zip 5: 11577 - ROSLYN HEIGHTS, NY

Mã ZIP code 11577 là mã bưu chính năm ROSLYN HEIGHTS, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 11577. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 11577. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 11577, v.v.

Mã Bưu 11577 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 11577 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
NY - New YorkNassau CountyROSLYN HEIGHTS11577

Mã zip cộng 4 cho 11577 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

11577 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 11577 là gì? Mã ZIP 11577 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 11577. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
11577-0001 PO BOX 1 (From 1 To 8), ROSLYN HEIGHTS, NY
11577-0009 PO BOX 9, ROSLYN HEIGHTS, NY
11577-0010 PO BOX 10 (From 10 To 16), ROSLYN HEIGHTS, NY
11577-0020 PO BOX 20 (From 20 To 146), ROSLYN HEIGHTS, NY
11577-0150 PO BOX 150 (From 150 To 238), ROSLYN HEIGHTS, NY
11577-0230 PO BOX X, ROSLYN HEIGHTS, NY
11577-0301 PO BOX 301 (From 301 To 446), ROSLYN HEIGHTS, NY
11577-0451 PO BOX 451 (From 451 To 486), ROSLYN HEIGHTS, NY
11577-0651 PO BOX 1301 (From 1301 To 1376), ROSLYN HEIGHTS, NY
11577-1000 255 WARNER AVE, ROSLYN HEIGHTS, NY

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 11577 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 11577

img_house_features

ROSLYN HEIGHTS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 11577. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng ROSLYN HEIGHTS.

  • ROSLYN HEIGHTS Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 66 MINEOLA AVE, ROSLYN HEIGHTS, NY, 11577-1093

    điện thoại 516-621-8050

    *Có chỗ đậu xe trên đường phố

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 11577

Mỗi chữ số của Mã ZIP 11577 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 11577

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 11577

img_postcode

Mã ZIP code 11577 có 1,872 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 11577.

ZIP Code:11577

Mã Bưu 11577 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 11577 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ROSLYN HEIGHTS, Nassau County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 11577 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 11507, 11596, 11576, 11501, và 11514, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 11577 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
115071.402
115962.094
115762.101
115013.539
115143.682
115684.039
115484.12
110304.567
110405.172
115905.347
115995.538
115305.615
110425.624
115315.852
115475.887
110206.391
115456.667
110056.896
110266.961
110047.192
115497.35
115797.452
110517.455
110527.455
110537.455
110547.455
110557.455
110217.509
115518.068
117538.09
110278.148
110508.18
110238.273
110028.288
118538.315
110018.441
113628.563
114268.65
115508.668
115538.741
110228.908
113639.086
115549.118
110109.153
110529.233
115559.351
115569.351
115529.417
118029.443
118159.443
118019.66
110249.757
1100310.508
1136410.693
1173210.717
1154210.761
1142810.872
1142711.002
1136111.354
1142911.429
1157511.644
1156011.731
1175611.76
1156511.827
1135911.861
1136012.015
1157012.156
1141112.511
1177512.556
1158012.566
1179112.575
1157112.602
1142312.793
1177312.875
1171413.323
1135813.392
1176513.525
1156313.667
1180313.759
1136513.895
1141213.904
1158213.975
1151013.99
1136614.069
1177114.239
1171014.28
1156614.46
1152014.693
1135714.719
1179714.743
1143214.834
1158115.305
1138115.307
1138615.307
1179315.334
1143315.467
1180415.57
1142215.637
1141315.693
1135215.806
1151815.807
1138015.875
1135515.932
1157215.939
1170915.965
1135416.063
1135116.189
1143416.206
1046416.244
1046516.299
1143116.401
1155716.482
1178316.732
1173716.89
1143516.897
1136716.918
1140517.168
1142517.168
1143917.168
1145117.168
1149917.168
1143717.215
1135617.332
1142417.415
1159817.556
1143617.566
1173517.872
1080517.939
1141518.042
1172418.065
1151618.232
1137518.334
1136818.462
1141918.549
1141818.555
1175818.613
1155918.735
1149918.89
1046118.973
1156918.999
1155819.055
1142019.164
1047519.257
1176019.295
1080219.311
1176219.368
1047319.46
1174719.592
1143019.658
1080119.685
1137119.712
1046219.786
1136919.798
1137419.92
1053820.048
1080320.052
1109620.099
1047220.155
1046920.25
1141620.718
1137320.773
1142120.793
1137220.935
1156120.943
1141720.993
1047421.044
1054321.086
1055321.337
1137021.519
1137921.56
1174321.648
1170121.648
1046621.654
1046021.707
1141421.912
1055021.931
1045922.173
1138522.352
1169122.399
1150922.574
1046722.623
1055122.632
1058022.637
1055222.711
1179822.806
1120822.879
1045522.944
1137722.951
1110522.978
1169023.029
1045823.034
1080423.057
1172623.059
1110323.248
1045723.321
1174623.488
1047023.531
1052823.552
1045623.56
1137823.66
1170223.715
1170423.774
1045423.795
1110424.039
1070824.104
1175724.244
1169324.287
1045124.321
1110224.377
1169224.418
1046824.479
1070924.51
1123924.704
1003524.781
1120724.788
1045324.79
1110624.896
1045224.951
img_return_top

Trường học trong Mã ZIP 11577

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 11577 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Roslyn Hts Elementary School 240 Willow StRoslyn Heights New YorkPK-111577
East Hills School 315 Locust LnRoslyn Heights New York2-511577
Roslyn Middle School 375 Locust LnRoslyn Heights New York6-811577
Willets Road School 455 I.u. Willets RdRoslyn Heights New York5-711577
Roslyn High School 475 Round Hill RdRoslyn Heights New York9-1211577
Số Zip 5: 11577 - ROSLYN HEIGHTS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận