Số Zip 5: 14534 - PITTSFORD, NY
Đây là trang chi tiết của Mã ZIP code 14534, bao gồm các thông tin cơ bản của Mã ZIP 14534, danh sách Mã ZIP đầy đủ gồm 9 chữ số, Mã ZIP lân cận, Nhân khẩu học, Địa lý, v.v.
ZIP là viết tắt của "Kế hoạch cải thiện quy hoạch". Trong hầu hết các trường hợp, Mã ZIP là một khu vực địa lý có điểm trung tâm.
Mã Bưu 14534 Thông tin cơ bản

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 14534 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | HạT | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NY - New York | Monroe County | PITTSFORD | 14534 |
NY - New York | Ontario County | PITTSFORD | 14534 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 14534 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 14534 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
14534 Danh sách mã ZIP+4

Các phần mở rộng zip 4 chữ số của 14534 Mã ZIP là gì. Đây là danh sách mã zip gồm 9 chữ số cho Mã 14534.Nhấp để tìm thêm thông tin, bao gồm địa chỉ chi tiết, loại bản ghi, phạm vi, v.v.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
14534-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 44 ) , PITTSFORD, NY |
14534-0051 | PO BOX 51 (From 51 To 60 ) , PITTSFORD, NY |
14534-0061 | PO BOX 61 (From 61 To 120 ) , PITTSFORD, NY |
14534-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 180 ) , PITTSFORD, NY |
14534-0181 | PO BOX 181 (From 181 To 240 ) , PITTSFORD, NY |
14534-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 300 ) , PITTSFORD, NY |
14534-0301 | PO BOX 301 (From 301 To 336 ) , PITTSFORD, NY |
14534-0341 | PO BOX 341 (From 341 To 345 ) , PITTSFORD, NY |
14534-0346 | PO BOX 346 , PITTSFORD, NY |
14534-0347 | PO BOX 347 (From 347 To 376 ) , PITTSFORD, NY |
- Trang 1
- ››
14534 Ví dụ phong bì

-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
14534 Ý nghĩa cơ bản

-
Mỗi chữ số của mã ZIP code 14534 là viết tắt của gì? Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây. Các chữ số 2-3 là mã của cơ sở trung tâm bộ phận trong khu vực đó. Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 14534

Mã Bưu 14534 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PITTSFORD, Monroe County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 14534 NearBy Mã Bưu

Các mã zip gần Mã ZIP 14534 là gì? Trong bảng bên dưới, bạn có thể tìm thấy mã zip trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 14534 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã zip. Kiểm tra danh sách để tìm mã vùng lân cận và bạn có thể nhấp vào liên kết mã vùng để tìm thông tin chi tiết bạn muốn biết về vị trí. Dữ liệu dưới đây có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Số | Mã Bưu | Khoảng cách |
---|---|---|
1 | 14445 | 5.2098 Kilo mét |
2 | 14618 | 6.5720 Kilo mét |
3 | 14450 | 6.9819 Kilo mét |
4 | 14692 | 7.0492 Kilo mét |
5 | 14694 | 7.2710 Kilo mét |
6 | 14625 | 7.3065 Kilo mét |
7 | 14453 | 7.6052 Kilo mét |
8 | 14467 | 7.9152 Kilo mét |
9 | 14506 | 8.0384 Kilo mét |
10 | 14610 | 8.2878 Kilo mét |
11 | 14526 | 9.3451 Kilo mét |
12 | 14623 | 9.7972 Kilo mét |
13 | 14620 | 9.9266 Kilo mét |
14 | 14642 | 10.7615 Kilo mét |
15 | 14607 | 11.2064 Kilo mét |
16 | 14646 | 11.7711 Kilo mét |
17 | 14644 | 11.8727 Kilo mét |
18 | 14643 | 12.1883 Kilo mét |
19 | 14649 | 12.1967 Kilo mét |
20 | 14609 | 12.2657 Kilo mét |
21 | 14604 | 12.2767 Kilo mét |
22 | 14614 | 12.2787 Kilo mét |
23 | 14638 | 12.3131 Kilo mét |
24 | 14639 | 12.3142 Kilo mét |
25 | 14564 | 12.3661 Kilo mét |
26 | 14647 | 12.3863 Kilo mét |
27 | 14603 | 12.5016 Kilo mét |
28 | 14619 | 12.7148 Kilo mét |
29 | 14605 | 12.7394 Kilo mét |
30 | 14653 | 12.7752 Kilo mét |
31 | 14472 | 12.9026 Kilo mét |
32 | 14608 | 12.9562 Kilo mét |
33 | 14602 | 13.0993 Kilo mét |
34 | 14651 | 13.2771 Kilo mét |
35 | 14650 | 13.5149 Kilo mét |
36 | 14611 | 13.7069 Kilo mét |
37 | 14586 | 13.7698 Kilo mét |
38 | 14627 | 13.9015 Kilo mét |
39 | 14621 | 14.4965 Kilo mét |
40 | 14543 | 14.7713 Kilo mét |
41 | 14502 | 14.8441 Kilo mét |
42 | 14475 | 14.9797 Kilo mét |
43 | 14613 | 15.5410 Kilo mét |
44 | 14622 | 16.7999 Kilo mét |
45 | 14580 | 17.3182 Kilo mét |
46 | 14606 | 17.8078 Kilo mét |
47 | 14617 | 18.1420 Kilo mét |
48 | 14585 | 18.1908 Kilo mét |
49 | 14624 | 18.4001 Kilo mét |
50 | 14615 | 18.8857 Kilo mét |
51 | 14652 | 19.6019 Kilo mét |
52 | 14568 | 20.1150 Kilo mét |
53 | 14563 | 20.6731 Kilo mét |
54 | 14443 | 20.6949 Kilo mét |
55 | 14425 | 20.7158 Kilo mét |
56 | 14546 | 20.9426 Kilo mét |
57 | 14485 | 21.4291 Kilo mét |
58 | 14469 | 21.8458 Kilo mét |
59 | 14626 | 21.9258 Kilo mét |
60 | 14616 | 22.3252 Kilo mét |
61 | 14514 | 23.1651 Kilo mét |
62 | 14522 | 23.5608 Kilo mét |
63 | 14520 | 24.3505 Kilo mét |
64 | 14612 | 24.3657 Kilo mét |
65 | 14428 | 24.5401 Kilo mét |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 14534

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 14534 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
TINKER HOMSTEAD AND FARM MUSEUM | 1585 CALKINS RD | PITTSFORD | NY | 14534 | (585) 359-7042 |
HISTORIC PITTSFORD | 18 MONROE AVE | PITTSFORD | NY | 14534 | (585) 381-2941 |
Thư viện trong Mã ZIP 14534

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 14534 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: PITTSFORD COMMUNITY LIBRARY
- ·ĐịA Chỉ: 24 STATE STREET
- ·Thành Phố: PITTSFORD
- ·Bang: NY - New York
- ·Mã Bưu: 14534
- ·điện thoại: (585) 248-6275
Trường học trong Mã ZIP 14534

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 14534 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Jefferson Road School | 15 School Ln | Pittsford | New York | KG-5 | 14534 |
Mendon Ctr Elementary School | 110 Mendon Center Rd | Pittsford | New York | KG-5 | 14534 |
Park Road School | 50 Park Rd | Pittsford | New York | KG-5 | 14534 |
Pittsford Middle School | 75 Barker Rd | Pittsford | New York | 6-8 | 14534 |
Pittsford Sutherland High School | 55 Sutherland St | Pittsford | New York | 9-12 | 14534 |
Pittsford-mendon High School | 472 Mendon Rd | Pittsford | New York | 9-12 | 14534 |
Thornell Road School | 431 Thornell Rd | Pittsford | New York | KG-5 | 14534 |
Mã Bưu 14534 Dân Số

Tổng dân số trong Mã ZIP 14534 là bao nhiêu? Dưới đây là thông tin chi tiết.
- ·Mã Bưu 14534 Dân Số:32,682
- ·2010 Dân Số:31,426
Thống kê nhân khẩu học năm 2020 đang được tiến hành. Dân số hiện tại ở mã ZIP 14534 là 32,682 và dân số năm 2010 là 31,426.
Mã Bưu 14534 Giới tính

Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 15,142, dân số nữ là 16,284.
- ·Dân số Nam:15,142
- ·Dân số Nữ:16,284
Mã Bưu 14534 Cuộc đua

Trong tất cả các dân số thống kê, Dân số Da trắng là 28,300, Dân số Da đen là 763, Dân số Tây Ban Nha là 669, Dân số Châu Á là 2,556, Dân số Hawaii là 16, Dân số Ấn Độ là 126 và Dân số các nước khác là 194.
- ·Dân số Da trắng:28,300
- ·Dân đen:763
- ·Dân số Tây Ban Nha:669
- ·Dân số Châu Á:2,556
- ·Dân số Hawaii:16
- ·Dân số Ấn Độ:126
- ·Dân số khác:194
Mã Bưu 14534 Tuổi tác

Tuổi trung bình của mã ZIP 14534 là 46.0 tuổi, trong đó tuổi trung vị của nam là 45.5 tuổi, tuổi trung vị của nữ là 46.5 tuổi.
- ·Tuổi trung bình:46.0
- ·Trung bình của tuổi nam:45.5
- ·Trung vị của tuổi nữ:46.5
Mã Bưu 14534 Hộ gia đình

ZIP code 14534 có 11,932 hộ gia đình, với số lượng trung bình 2.61 người / hộ. Thu nhập trung bình của mỗi hộ gia đình ở Zip code 14534 là 116,043 USD và giá trị căn nhà trung bình là 257,800 USD.
- ·Hộ gia đình trên mỗi mã Zipcode:11,932
- ·Người mỗi hộ gia đình:2.61
- ·Giá trị nhà trung bình:257,800
- ·Thu nhập mỗi hộ gia đình:116,043
Mã Bưu 14534 Địa lý

Vĩ độ của mã Zip 14534 là 43.054901, kinh độ là -77.522972, và độ cao là 630. Nó có diện tích đất 32.334 dặm vuông, và diện tích mặt nước của 0.301 dặm vuông.
Múi giờ cho mã ZIP 14534 là Eastern (GMT -05:00).
Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày nên được quan sát trong khu vực có mã zip.
- ·Latitude:43.054901
- ·Kinh Độ:-77.522972
- ·Độ Cao:630
- ·Diện tích đất:32.334
- ·Vùng nước:0.301
- ·Múi giờ:Eastern (GMT -05:00)
- ·Khu:Northeast
- ·Sư đoàn:Middle Atlantic
Mã Bưu 14534 Quận quốc hội

Quận Quốc hội cho mã ZIP 14534 là khu dân biểu thứ 25th|27th của New York, Diện tích đất Quốc hội là 510.19|3973.13 dặm vuông.
- ·Mã Bưu 14534 Quận quốc hội:25th|27th
- ·Khu đất Quốc hội:510.19|3973.13
Mã Bưu 14534 Chuyển

Trong mã ZIP 14534, có 12,522 hộp thư chuyển phát dân cư và đơn vị tập trung, và 751 hộp thư chuyển phát thương mại và đơn vị tập trung, 11,586 hộp thư cho một gia đình và 753 đơn vị phân phối đa gia đình, và số hộp là 13,748.
Bưu điện chính có các tuyến vận chuyển trong thành phố cho mã ZIP 14534.
- ·Giao hàng tận nơi:12,522
- ·Kinh doanh giao hàng:751
- ·Tổng số giao hàng:13,748
- ·Đơn vị giao hàng cho một gia đình:11,586
- ·Nhiều đơn vị giao hàng cho gia đình:753
- ·Chỉ báo giao hàng trong thành phố:Y
Mã Bưu 14534 kinh doanh

Trong mã ZIP 14534, số doanh nghiệp là 908, số nhân viên là 11,790, bảng lương quý I của doanh nghiệp là 174,802,000 USD, bảng lương năm của doanh nghiệp là 680,656,000 USD.
- ·Số lượng doanh nghiệp:908
- ·Số lượng nhân viên:11,790
- ·Bảng lương quý đầu tiên của doanh nghiệp:174,802,000
- ·Bảng lương hàng năm của doanh nghiệp:680,656,000
Mã Bưu 14534 Quyền lợi An sinh Xã hội

Có 7,460 người thụ hưởng có quyền lợi ở trạng thái thanh toán hiện tại cho mã ZIP 14534, trong đó 6,025 là công nhân đã nghỉ hưu, 315 là công nhân khuyết tật, 405 là góa phụ và cha mẹ, 455 là vợ / chồng và 260 là con cái. Số người hưởng trợ cấp từ 65 tuổi trở lên là 6,680. Tổng số tiền trợ cấp hàng tháng là 13,441,000 USD, trong đó 11,479,000 USD cho người lao động về hưu, 744,000 USD cho góa phụ và cha mẹ.
- ·Tổng số: 7,460
- ·Số công nhân đã nghỉ hưu: 6,025
- ·Số công nhân khuyết tật: 315
- ·Số góa phụ và cha mẹ: 405
- ·Số vợ chồng: 455
- ·Số trẻ em: 260
- ·Tất cả người thụ hưởng mỗi tháng: 13,441,000
- ·Người lao động nghỉ hưu mỗi tháng: 11,479,000
- ·Góa phụ và cha mẹ mỗi tháng: 744,000
- ·Số người hưởng lợi từ 65 tuổi trở lên: 6,680
Mã Bưu 14534 Thông tin nhiều hơn

Click the link below to view details.
-
Đặc điểm nhà ở
bao gồm Diện tích và Cơ cấu, Giá trị và Chi phí Nhà ở, Cơ sở vật chất, v.v.
-
Đặc điểm xã hội
bao gồm nghề nghiệp gia đình, Giáo dục, Tổ tiên và Di chuyển và v.v.
-
Đặc điểm kinh tế
bao gồm Lực lượng Lao động và Việc làm, Nghề nghiệp và Bảo hiểm Y tế và v.v.
-
Đặc điểm dân số
bao gồm Giới tính và Tuổi tác, Chủng tộc, Nguồn gốc Tây Ban Nha, Đơn vị Nhà ở và v.v.
Bài bình luận

Viết bình luận