Số Zip 5: 14610 - BRIGHTON, ROCHESTER, NY
Mã ZIP code 14610 là mã bưu chính năm BRIGHTON, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 14610. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 14610. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 14610, v.v.
Mã Bưu 14610 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 14610 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NY - New York | Monroe County | BRIGHTON | 14610 |
NY - New York | Monroe County | ROCHESTER | 14610 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 14610 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 14610 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
14610 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 14610 là gì? Mã ZIP 14610 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 14610. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
14610-0001 | PO BOX 10001 (From 10001 To 10060), ROCHESTER, NY |
14610-0061 | PO BOX 10061 (From 10061 To 10120), ROCHESTER, NY |
14610-0121 | PO BOX 10121 (From 10121 To 10180), ROCHESTER, NY |
14610-0181 | PO BOX 10181 (From 10181 To 10240), ROCHESTER, NY |
14610-0241 | PO BOX 10241 (From 10241 To 10296), ROCHESTER, NY |
14610-0301 | PO BOX 10301 (From 10301 To 10356), ROCHESTER, NY |
14610-0361 | PO BOX 10361 (From 10361 To 10416), ROCHESTER, NY |
14610-0421 | PO BOX 10421 (From 10421 To 10476), ROCHESTER, NY |
14610-0481 | PO BOX 10481 (From 10481 To 10540), ROCHESTER, NY |
14610-0541 | PO BOX 10541 (From 10541 To 10600), ROCHESTER, NY |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 14610
BRIGHTON ROCHESTER là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 14610. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng BRIGHTON ROCHESTER.
-
BRIGHTON ROCHESTER Bưu điện
ĐịA Chỉ 130 N WINTON RD, ROCHESTER, NY, 14610-9998
điện thoại 585-288-2170
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 14610 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 14610
Mã Bưu 14610 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BRIGHTON, Monroe County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 14610 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 14607, 14625, 14618, 14609, và 14604, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 14610 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
14607 | 3.055 |
14625 | 3.167 |
14618 | 3.41 |
14609 | 3.702 |
14604 | 4.94 |
14620 | 5.063 |
14605 | 5.258 |
14445 | 5.536 |
14638 | 5.698 |
14639 | 5.698 |
14643 | 5.698 |
14644 | 5.698 |
14646 | 5.698 |
14647 | 5.698 |
14649 | 5.698 |
14650 | 5.698 |
14651 | 5.698 |
14652 | 5.698 |
14653 | 5.698 |
14692 | 5.698 |
14694 | 5.698 |
14602 | 5.706 |
14603 | 5.706 |
14614 | 5.791 |
14621 | 6.374 |
14608 | 6.43 |
14642 | 6.735 |
14627 | 6.912 |
14622 | 7.67 |
14526 | 8.051 |
14619 | 8.428 |
14611 | 8.481 |
14613 | 8.534 |
14617 | 9.516 |
14534 | 10.256 |
14623 | 10.54 |
14450 | 10.788 |
14615 | 11.128 |
14580 | 11.726 |
14606 | 12.206 |
14467 | 12.633 |
14616 | 13.792 |
14624 | 15.014 |
14563 | 15.518 |
14612 | 15.903 |
14626 | 15.94 |
14586 | 16.012 |
14453 | 16.577 |
14506 | 16.577 |
14502 | 18.277 |
14543 | 18.845 |
14515 | 19.442 |
14472 | 20.272 |
14564 | 20.94 |
14519 | 21.169 |
14520 | 21.456 |
14568 | 21.474 |
14514 | 21.822 |
14546 | 22.645 |
14475 | 23.515 |
14559 | 23.526 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 14610
-
MUSEUM AND ARCHIVES
điện thoại: (585) 922-1847Kỷ luật: Bảo tàng chung chưa được phân loại hoặcĐịA Chỉ: 333 HUMBOLDT ST, ROCHESTER NY 14610, USA
Trường học trong Mã ZIP 14610
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 14610 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Council Rock Primary School | 600 Grosvenor Rd | Rochester | New York | 14610 | |
School 1-martin B Anderson | 85 Hillside Ave | Rochester | New York | PK-6 | 14610 |
School 28-henry Hudson | 450 Humboldt St | Rochester | New York | KG-6 | 14610 |
School 46-charles Carroll | 250 Newcastle Rd | Rochester | New York | KG-6 | 14610 |
Viết bình luận