Số Zip 5: 14602 - ROCHESTER, NY
Mã ZIP code 14602 là mã bưu chính năm ROCHESTER, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 14602. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 14602. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 14602, v.v.
Mã Bưu 14602 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 14602 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NY - New York | Monroe County | ROCHESTER | 14602 |
Mã zip cộng 4 cho 14602 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
14602 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 14602 là gì? Mã ZIP 14602 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 14602. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
14602-0001 | PO BOX 20001 (From 20001 To 20056), ROCHESTER, NY |
14602-0061 | PO BOX 20061 (From 20061 To 20116), ROCHESTER, NY |
14602-0121 | PO BOX 20121 (From 20121 To 20176), ROCHESTER, NY |
14602-0181 | PO BOX 20181 (From 20181 To 20198), ROCHESTER, NY |
14602-0200 | PO BOX 20200, ROCHESTER, NY |
14602-0201 | PO BOX 20201 (From 20201 To 20238), ROCHESTER, NY |
14602-0241 | PO BOX 20241 (From 20241 To 20298), ROCHESTER, NY |
14602-0301 | PO BOX 20301 (From 20301 To 20356), ROCHESTER, NY |
14602-0365 | PO BOX 20365 (From 20365 To 20386), ROCHESTER, NY |
14602-0391 | PO BOX 20391 (From 20391 To 20400), ROCHESTER, NY |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 14602 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 14602
Mã Bưu 14602 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ROCHESTER, Monroe County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 14602 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 14614, 14608, 14604, 14605, và 14607, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 14602 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
14614 | 0.456 |
14608 | 0.792 |
14604 | 0.889 |
14605 | 1.673 |
14607 | 2.662 |
14620 | 2.974 |
14627 | 3.103 |
14611 | 3.215 |
14619 | 3.449 |
14613 | 3.512 |
14642 | 3.554 |
14621 | 3.836 |
14610 | 5.706 |
14609 | 5.864 |
14618 | 6.515 |
14606 | 6.525 |
14615 | 6.871 |
14623 | 7.802 |
14617 | 8.14 |
14622 | 8.386 |
14625 | 8.76 |
14616 | 9.469 |
14624 | 9.748 |
14626 | 10.703 |
14445 | 10.783 |
14612 | 12.23 |
14467 | 12.372 |
14534 | 13.396 |
14586 | 13.436 |
14526 | 13.703 |
14515 | 14.698 |
14580 | 15.461 |
14450 | 16.368 |
14514 | 16.905 |
14543 | 17.821 |
14559 | 17.822 |
14546 | 18.861 |
14506 | 19.453 |
14563 | 20.143 |
14410 | 20.232 |
14453 | 20.306 |
14428 | 20.535 |
14472 | 20.796 |
14468 | 21.606 |
14502 | 23.983 |
14564 | 24.777 |
Viết bình luận