Số Zip 5: 14615 - GREECE, ROCHESTER, NY
Mã ZIP code 14615 là mã bưu chính năm GREECE, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 14615. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 14615. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 14615, v.v.
Mã Bưu 14615 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 14615 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NY - New York | Monroe County | GREECE | 14615 |
NY - New York | Monroe County | ROCHESTER | 14615 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 14615 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 14615 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
14615 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 14615 là gì? Mã ZIP 14615 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 14615. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
14615-0381 | PO BOX 15381 (From 15381 To 15400), ROCHESTER, NY |
14615-0401 | PO BOX 15401 (From 15401 To 15460), ROCHESTER, NY |
14615-0461 | PO BOX 15461 (From 15461 To 15520), ROCHESTER, NY |
14615-0521 | PO BOX 15521 (From 15521 To 15580), ROCHESTER, NY |
14615-0581 | PO BOX 15581 (From 15581 To 15640), ROCHESTER, NY |
14615-0641 | PO BOX 15641 (From 15641 To 15700), ROCHESTER, NY |
14615-0701 | PO BOX 15701 (From 15701 To 15760), ROCHESTER, NY |
14615-0761 | PO BOX 15761 (From 15761 To 15818), ROCHESTER, NY |
14615-1001 | 1 (From 1 To 99 Odd) COURTLY CIR, ROCHESTER, NY |
14615-1002 | 2 (From 2 To 98 Even) COURTLY CIR, ROCHESTER, NY |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 14615
WEST RIDGE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 14615. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng WEST RIDGE.
-
WEST RIDGE Bưu điện
ĐịA Chỉ 1857 DEWEY AVE, ROCHESTER, NY, 14615-9998
điện thoại 585-865-9019
*Không có chỗ đậu xe
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 14615 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 14615
Mã Bưu 14615 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GREECE, Monroe County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 14615 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 14616, 14613, 14621, 14617, và 14612, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 14615 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
14616 | 2.685 |
14613 | 3.467 |
14621 | 4.829 |
14617 | 5.186 |
14612 | 5.392 |
14606 | 5.51 |
14626 | 5.538 |
14605 | 6.15 |
14614 | 6.463 |
14608 | 6.798 |
14602 | 6.871 |
14603 | 6.871 |
14638 | 6.874 |
14639 | 6.874 |
14643 | 6.874 |
14644 | 6.874 |
14646 | 6.874 |
14647 | 6.874 |
14649 | 6.874 |
14650 | 6.874 |
14651 | 6.874 |
14652 | 6.874 |
14653 | 6.874 |
14692 | 6.874 |
14694 | 6.874 |
14604 | 7.022 |
14611 | 7.764 |
14622 | 7.919 |
14515 | 8.329 |
14619 | 8.371 |
14607 | 8.535 |
14609 | 8.788 |
14627 | 9.376 |
14620 | 9.832 |
14642 | 10.007 |
14610 | 11.128 |
14624 | 11.348 |
14618 | 13.087 |
14625 | 13.388 |
14623 | 13.531 |
14559 | 14.85 |
14468 | 15.6 |
14580 | 16.208 |
14445 | 16.661 |
14410 | 17.093 |
14526 | 17.989 |
14514 | 18.351 |
14586 | 18.574 |
14467 | 18.872 |
14534 | 20.196 |
14420 | 21.436 |
14563 | 21.662 |
14450 | 21.706 |
14428 | 21.967 |
14546 | 22.217 |
14430 | 22.667 |
14543 | 23.747 |
Trường học trong Mã ZIP 14615
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 14615 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Apollo Middle School | 750 Maiden Ln | Rochester | New York | 6-8 | 14615 |
Buckman Hts Elementary School | 550 Buckman Rd | Rochester | New York | 3-5 | 14615 |
John Marshall H S | 180 Ridgeway Ave | Rochester | New York | 7-12 | 14615 |
Odyssey School | 133 Hoover Dr | Rochester | New York | 6-12 | 14615 |
Olympia Senior High School | 1139 Maiden Ln | Rochester | New York | 9-12 | 14615 |
School 41-kodak Park | 279 West Ridge Rd | Rochester | New York | PK-6 | 14615 |
Viết bình luận