Số Zip 5: 12202 - ALBANY, NY
Mã ZIP code 12202 là mã bưu chính năm ALBANY, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 12202. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 12202. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 12202, v.v.
Mã Bưu 12202 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 12202 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NY - New York | Albany County | ALBANY | 12202 |
Mã zip cộng 4 cho 12202 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
12202 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 12202 là gì? Mã ZIP 12202 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 12202. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
12202-1000 | 200 (From 200 To 298 Even) PORT RD, ALBANY, NY |
12202-1001 | 850 (From 850 To 898 Even) PEARL ST, ALBANY, NY |
12202-1002 | 51 (From 51 To 199 Odd) BROADWAY, ALBANY, NY |
12202-1003 | 40 (From 40 To 58 Even) BROADWAY, ALBANY, NY |
12202-1003 | 2 (From 2 To 12 Even) BROADWAY, ALBANY, NY |
12202-1004 | 40 BROADWAY UNIT 1 (From 1 To 2 Both of Odd and Even), ALBANY, NY |
12202-1005 | 1 (From 1 To 99 Odd) GARLAND CT, ALBANY, NY |
12202-1006 | 1 (From 1 To 21 Odd) LITTLE LN, ALBANY, NY |
12202-1007 | 2 (From 2 To 24 Even) LITTLE LN, ALBANY, NY |
12202-1008 | 2 (From 2 To 98 Even) MOUNT HOPE DR, ALBANY, NY |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 12202 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 12202
Mã Bưu 12202 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ALBANY, Albany County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 12202 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 12227, 12247, 12212, 12214, và 12220, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 12202 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
12227 | 2.42 |
12247 | 2.42 |
12212 | 2.521 |
12214 | 2.521 |
12220 | 2.521 |
12222 | 2.521 |
12223 | 2.521 |
12224 | 2.521 |
12225 | 2.521 |
12226 | 2.521 |
12228 | 2.521 |
12229 | 2.521 |
12230 | 2.521 |
12231 | 2.521 |
12232 | 2.521 |
12233 | 2.521 |
12234 | 2.521 |
12235 | 2.521 |
12236 | 2.521 |
12237 | 2.521 |
12238 | 2.521 |
12239 | 2.521 |
12240 | 2.521 |
12241 | 2.521 |
12242 | 2.521 |
12243 | 2.521 |
12244 | 2.521 |
12245 | 2.521 |
12246 | 2.521 |
12248 | 2.521 |
12249 | 2.521 |
12250 | 2.521 |
12255 | 2.521 |
12257 | 2.521 |
12260 | 2.521 |
12261 | 2.521 |
12288 | 2.521 |
12209 | 2.753 |
12207 | 2.93 |
12210 | 3.27 |
12208 | 4.237 |
12144 | 4.552 |
12077 | 4.62 |
12206 | 5.65 |
12204 | 6.413 |
12211 | 7.738 |
12203 | 8.299 |
12159 | 9.463 |
12054 | 9.63 |
12061 | 10.288 |
12205 | 10.625 |
12196 | 11.498 |
12033 | 11.782 |
12189 | 11.917 |
12198 | 11.936 |
12181 | 12.35 |
12158 | 12.854 |
12128 | 12.957 |
12161 | 13.006 |
12201 | 13.387 |
12063 | 13.468 |
12110 | 14.009 |
12084 | 14.016 |
12183 | 14.168 |
12067 | 14.861 |
12140 | 16.949 |
12045 | 17.059 |
12143 | 17.444 |
12186 | 17.492 |
12156 | 17.619 |
12047 | 17.729 |
12123 | 17.889 |
12303 | 18.609 |
12304 | 18.642 |
12085 | 18.944 |
12180 | 18.976 |
12018 | 19.473 |
12041 | 20.111 |
12309 | 20.124 |
12046 | 20.593 |
12124 | 20.596 |
12132 | 20.615 |
12182 | 21.5 |
12130 | 21.936 |
12007 | 21.999 |
12188 | 22.085 |
12115 | 22.729 |
12009 | 23.224 |
12153 | 23.76 |
12062 | 23.978 |
12307 | 24.002 |
12148 | 24.28 |
12087 | 24.599 |
12065 | 24.636 |
12024 | 24.673 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 12202
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 12202 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
SCHUYLER MANSION HISTORIC SITE | 32 CATHERINE ST | ALBANY | NY | 12202 | (518) 434-0834 |
DESTROYER ESCORT HISTORICAL | 141 BROADWAY | ALBANY | NY | 12202 | (518) 431-1943 |
HISTORIC CHERRY HILL | 523 12 SOUTH PEARL STREET | ALBANY | NY | 12202 | (518) 434-4791 |
Thư viện trong Mã ZIP 12202
-
JOHN A. HOWE BRANCH
điện thoại: (518) 472-9485ĐịA Chỉ: 105 SCHUYLER STREET, ALBANY NY 12202, USA
Trường học trong Mã ZIP 12202
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 12202 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Catholic Charities Of Alb & Renssel | 100 Slingerland St | Albany | New York | 9-12 | 12202 |
Catholic Charities Of Albany | 98 Slingerlands St | Albany | New York | KG-4 | 12202 |
Giffen Memorial School | 274 S Pearl St | Albany | New York | 12202 | |
Montessori Magnet School | 75 Park Ave | Albany | New York | 12202 | |
Thomas S. O'brien Acad Of Sci & Tech | 100 Delaware Ave | Albany | New York | KG-4 | 12202 |
William S. Hackett Middle School | 45 Delaware Ave | Albany | New York | 12202 | |
Youth Shelter | 35 S Ferry St | Albany | New York | 12202 |
Viết bình luận