Số Zip 5: 12143 - RAVENA, NY
Mã ZIP code 12143 là mã bưu chính năm RAVENA, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 12143. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 12143. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 12143, v.v.
Mã Bưu 12143 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 12143 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NY - New York | Albany County | RAVENA | 12143 |
NY - New York | Greene County | RAVENA | 12143 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 12143 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 12143 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
12143 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 12143 là gì? Mã ZIP 12143 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 12143. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
12143-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 148), RAVENA, NY |
12143-0151 | PO BOX 151 (From 151 To 298), RAVENA, NY |
12143-0301 | PO BOX 301 (From 301 To 418), RAVENA, NY |
12143-0500 | PO BOX 500 (From 500 To 502), RAVENA, NY |
12143-1000 | 13 OAKBROOK MNR, RAVENA, NY |
12143-1001 | 13 OAKBROOK MNR APT A (From A To H Both of Odd and Even), RAVENA, NY |
12143-1002 | 17 OAKBROOK MNR APT A (From A To F Both of Odd and Even), RAVENA, NY |
12143-1003 | 12 OAKBROOK MNR APT A (From A To F Both of Odd and Even), RAVENA, NY |
12143-1004 | 11 OAKBROOK MNR APT A (From A To F Both of Odd and Even), RAVENA, NY |
12143-1005 | 10 OAKBROOK MNR APT A (From A To F Both of Odd and Even), RAVENA, NY |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 12143
RAVENA là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 12143. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng RAVENA.
-
RAVENA Bưu điện
ĐịA Chỉ 167 MAIN ST, RAVENA, NY, 12143-9998
điện thoại 518-756-2084
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 12143 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 12143
Mã Bưu 12143 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ RAVENA, Albany County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 12143 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 12045, 12158, 12161, 12046, và 12124, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 12143 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
12045 | 4.326 |
12158 | 4.825 |
12161 | 4.977 |
12046 | 6.41 |
12124 | 6.693 |
12087 | 7.161 |
12007 | 7.444 |
12067 | 9.094 |
12192 | 9.258 |
12156 | 9.982 |
12042 | 12.131 |
12077 | 12.825 |
12033 | 13.213 |
12041 | 13.72 |
12054 | 13.798 |
12176 | 13.898 |
12173 | 14.174 |
12051 | 15.429 |
12130 | 16.115 |
12193 | 16.166 |
12106 | 16.302 |
12083 | 16.789 |
12058 | 17.409 |
12202 | 17.444 |
12209 | 17.629 |
12159 | 17.697 |
12132 | 17.823 |
12174 | 17.878 |
12184 | 18.016 |
12208 | 18.438 |
12063 | 18.959 |
12050 | 19.119 |
12186 | 19.323 |
12144 | 19.37 |
12227 | 19.809 |
12247 | 19.809 |
12212 | 19.908 |
12214 | 19.908 |
12220 | 19.908 |
12222 | 19.908 |
12223 | 19.908 |
12224 | 19.908 |
12225 | 19.908 |
12226 | 19.908 |
12228 | 19.908 |
12229 | 19.908 |
12230 | 19.908 |
12231 | 19.908 |
12232 | 19.908 |
12233 | 19.908 |
12234 | 19.908 |
12235 | 19.908 |
12236 | 19.908 |
12237 | 19.908 |
12238 | 19.908 |
12239 | 19.908 |
12240 | 19.908 |
12241 | 19.908 |
12242 | 19.908 |
12243 | 19.908 |
12244 | 19.908 |
12245 | 19.908 |
12246 | 19.908 |
12248 | 19.908 |
12249 | 19.908 |
12250 | 19.908 |
12255 | 19.908 |
12257 | 19.908 |
12260 | 19.908 |
12261 | 19.908 |
12288 | 19.908 |
12207 | 20.361 |
12210 | 20.593 |
12115 | 20.628 |
12431 | 21.077 |
12123 | 21.272 |
12061 | 21.342 |
12206 | 21.545 |
12203 | 22.059 |
12451 | 22.717 |
12015 | 22.859 |
12059 | 23.551 |
12204 | 23.857 |
12172 | 24.098 |
12084 | 24.148 |
12120 | 24.166 |
12196 | 24.552 |
12423 | 24.598 |
12211 | 24.776 |
12136 | 24.859 |
Thư viện trong Mã ZIP 12143
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 12143 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
RCS COMMUNITY LIBRARY | 95 MAIN STREET | RAVENA | NY | 12143 | (518) 756-2053 |
RCS COMMUNITY LIBRARY | 95 MAIN STREET | RAVENA | NY | 12143 | (518) 765-2053 |
Trường học trong Mã ZIP 12143
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 12143 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Ravena Middle School | 2025 Rt 9w | Ravena | New York | 6-8 | 12143 |
Ravena Senior High School | 2025 Rt 9w | Ravena | New York | 9-12 | 12143 |
Viết bình luận