Số Zip 5: 12181 - TROY, NY
Mã ZIP code 12181 là mã bưu chính năm TROY, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 12181. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 12181. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 12181, v.v.
Mã Bưu 12181 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 12181 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NY - New York | Rensselaer County | TROY | 12181 |
Mã zip cộng 4 cho 12181 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
12181 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 12181 là gì? Mã ZIP 12181 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 12181. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
12181-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 7), TROY, NY |
12181-0011 | PO BOX 11 (From 11 To 13), TROY, NY |
12181-0021 | PO BOX 21 (From 21 To 28), TROY, NY |
12181-0031 | PO BOX 31 (From 31 To 37), TROY, NY |
12181-0041 | PO BOX 41 (From 41 To 43), TROY, NY |
12181-0051 | PO BOX 51 (From 51 To 58), TROY, NY |
12181-0061 | PO BOX 61 (From 61 To 67), TROY, NY |
12181-0071 | PO BOX 71 (From 71 To 73), TROY, NY |
12181-0081 | PO BOX 81 (From 81 To 88), TROY, NY |
12181-0091 | PO BOX 91 (From 91 To 97), TROY, NY |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 12181 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 12181
Mã Bưu 12181 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ TROY, Rensselaer County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 12181 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 12183, 12189, 12128, 12204, và 12211, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 12181 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
12183 | 2.006 |
12189 | 2.2 |
12128 | 5.858 |
12204 | 5.959 |
12211 | 6.394 |
12198 | 6.907 |
12047 | 7.007 |
12110 | 7.847 |
12180 | 8.434 |
12182 | 9.261 |
12210 | 9.368 |
12207 | 9.475 |
12201 | 9.842 |
12212 | 9.965 |
12214 | 9.965 |
12220 | 9.965 |
12222 | 9.965 |
12223 | 9.965 |
12224 | 9.965 |
12225 | 9.965 |
12226 | 9.965 |
12228 | 9.965 |
12229 | 9.965 |
12230 | 9.965 |
12231 | 9.965 |
12232 | 9.965 |
12233 | 9.965 |
12234 | 9.965 |
12235 | 9.965 |
12236 | 9.965 |
12237 | 9.965 |
12238 | 9.965 |
12239 | 9.965 |
12240 | 9.965 |
12241 | 9.965 |
12242 | 9.965 |
12243 | 9.965 |
12244 | 9.965 |
12245 | 9.965 |
12246 | 9.965 |
12248 | 9.965 |
12249 | 9.965 |
12250 | 9.965 |
12255 | 9.965 |
12257 | 9.965 |
12260 | 9.965 |
12261 | 9.965 |
12288 | 9.965 |
12206 | 10.057 |
12227 | 10.059 |
12247 | 10.059 |
12205 | 10.309 |
12188 | 10.556 |
12140 | 10.899 |
12144 | 11.432 |
12196 | 12.246 |
12202 | 12.35 |
12203 | 12.404 |
12208 | 12.842 |
12209 | 12.861 |
12061 | 14.474 |
12121 | 15.647 |
12309 | 15.851 |
12065 | 16.132 |
12077 | 16.963 |
12304 | 17.116 |
12148 | 17.212 |
12052 | 17.301 |
12018 | 17.356 |
12084 | 17.708 |
12159 | 17.724 |
12303 | 18.34 |
12063 | 20.041 |
12054 | 20.093 |
12153 | 20.111 |
12082 | 20.192 |
12118 | 21.164 |
12308 | 21.519 |
12307 | 21.58 |
12033 | 21.593 |
12301 | 22.372 |
12345 | 22.432 |
12008 | 22.454 |
12305 | 22.493 |
12151 | 22.791 |
12085 | 22.961 |
12094 | 23.78 |
12123 | 23.781 |
12185 | 23.797 |
12154 | 24.533 |
Viết bình luận