Số Zip 5: 10603 - N WHITE PLAINS, WHITE PLAINS, NY
Mã ZIP code 10603 là mã bưu chính năm N WHITE PLAINS, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 10603. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 10603. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 10603, v.v.
Mã Bưu 10603 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 10603 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NY - New York | Westchester County | N WHITE PLAINS | 10603 |
NY - New York | Westchester County | WHITE PLAINS | 10603 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 10603 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 10603 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
10603 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 10603 là gì? Mã ZIP 10603 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 10603. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
10603-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 120), WHITE PLAINS, NY |
10603-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 240), WHITE PLAINS, NY |
10603-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 316), WHITE PLAINS, NY |
10603-0321 | PO BOX 321 (From 321 To 328), WHITE PLAINS, NY |
10603-0331 | PO BOX 331 (From 331 To 346), WHITE PLAINS, NY |
10603-0351 | PO BOX 351 (From 351 To 358), WHITE PLAINS, NY |
10603-0361 | PO BOX 361 (From 361 To 376), WHITE PLAINS, NY |
10603-0381 | PO BOX 381 (From 381 To 388), WHITE PLAINS, NY |
10603-0391 | PO BOX 391 (From 391 To 406), WHITE PLAINS, NY |
10603-0411 | PO BOX 411 (From 411 To 436), WHITE PLAINS, NY |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 10603
NORTH WHITE PLAINS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 10603. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng NORTH WHITE PLAINS.
-
NORTH WHITE PLAINS Bưu điện
ĐịA Chỉ 585 N BROADWAY, WHITE PLAINS, NY, 10603-9993
điện thoại 914-684-1548
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 10603 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 10603
Mã Bưu 10603 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ N WHITE PLAINS, Westchester County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 10603 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 10610, 10602, 10601, 10595, và 10607, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 10603 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
10610 | 2.878 |
10602 | 2.919 |
10601 | 3.115 |
10595 | 3.521 |
10607 | 3.534 |
10523 | 3.571 |
10604 | 3.987 |
10606 | 4.387 |
10532 | 4.85 |
10530 | 5.296 |
10577 | 5.539 |
10605 | 6.239 |
10594 | 6.367 |
10591 | 6.719 |
10533 | 7.165 |
10502 | 7.525 |
10570 | 7.648 |
10583 | 7.749 |
10503 | 8.971 |
10573 | 9.172 |
10522 | 9.285 |
10504 | 9.419 |
06831 | 9.879 |
10528 | 9.935 |
10706 | 10.826 |
10510 | 10.882 |
10707 | 11.308 |
10968 | 11.521 |
10580 | 11.568 |
10709 | 11.669 |
10710 | 11.692 |
10804 | 11.976 |
10976 | 12.051 |
10960 | 12.236 |
10543 | 12.336 |
06830 | 12.869 |
10514 | 12.926 |
06836 | 12.948 |
10964 | 13.081 |
10545 | 13.704 |
10538 | 13.9 |
10708 | 13.978 |
10703 | 14.047 |
10989 | 14.619 |
10701 | 14.698 |
10983 | 14.878 |
07647 | 15.171 |
10913 | 15.385 |
10562 | 15.414 |
10546 | 15.456 |
10552 | 15.463 |
10962 | 15.558 |
06807 | 15.714 |
10801 | 15.824 |
07648 | 16.05 |
07620 | 16.154 |
10802 | 16.284 |
06878 | 16.554 |
10549 | 16.589 |
10704 | 16.664 |
10920 | 16.846 |
10994 | 16.877 |
10553 | 16.93 |
10551 | 16.938 |
10803 | 17.233 |
10702 | 17.452 |
10550 | 17.568 |
06870 | 17.617 |
10805 | 17.988 |
10705 | 18.465 |
06910 | 18.477 |
07640 | 18.668 |
10470 | 18.719 |
07624 | 18.737 |
10506 | 18.752 |
10520 | 18.889 |
07627 | 18.949 |
06903 | 19.155 |
10466 | 19.323 |
06902 | 19.478 |
10965 | 19.77 |
06905 | 19.911 |
07626 | 19.975 |
06904 | 19.976 |
06911 | 19.976 |
06912 | 19.976 |
06913 | 19.976 |
06914 | 19.976 |
06926 | 19.976 |
06927 | 19.976 |
06901 | 20.028 |
07675 | 20.029 |
10954 | 20.078 |
10507 | 20.196 |
10471 | 20.517 |
10475 | 20.903 |
10956 | 20.963 |
10927 | 21.215 |
06906 | 21.477 |
07670 | 21.568 |
07641 | 21.602 |
10469 | 21.658 |
10467 | 21.671 |
10464 | 21.764 |
07628 | 22.027 |
06907 | 22.146 |
07656 | 22.544 |
07645 | 22.565 |
10463 | 22.805 |
07630 | 23.064 |
10458 | 23.303 |
10993 | 23.305 |
10468 | 23.347 |
07642 | 23.464 |
07677 | 23.563 |
10977 | 23.588 |
10521 | 23.593 |
07649 | 23.832 |
07621 | 23.897 |
07632 | 24.169 |
11542 | 24.251 |
10034 | 24.263 |
10461 | 24.289 |
10576 | 24.29 |
10536 | 24.485 |
11052 | 24.588 |
07646 | 24.603 |
10462 | 24.841 |
11709 | 24.898 |
06820 | 24.904 |
07631 | 24.917 |
10548 | 24.94 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 10603
-
WASHINGTON'S HEADQUARTERS MUSEUM
điện thoại: (914) 949-1236Kỷ luật: Bảo tàng chung chưa được phân loại hoặcĐịA Chỉ: 140 VIRGINIA ROAD, NORTH WHITE PLAINS NY 10603, USA
Thư viện trong Mã ZIP 10603
-
NORTH WHITE PLAINS BRANCH
điện thoại: (914) 948-6359ĐịA Chỉ: 10 CLOVE ROAD, NORTH WHITE PLAINS NY 10603, USA
Trường học trong Mã ZIP 10603
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 10603 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Church Street School | 295 Church St | White Plains | New York | KG-5 | 10603 |
Virginia Road Elementary School | 86 Virginia Rd | White Plains | New York | 10603 |
Viết bình luận