You are here

Số Zip 5: 10533 - IRVINGTON, NY

Mã ZIP code 10533 là mã bưu chính năm IRVINGTON, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 10533. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 10533. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 10533, v.v.

Mã Bưu 10533 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 10533 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
NY - New YorkWestchester CountyIRVINGTON10533

Mã zip cộng 4 cho 10533 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

10533 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 10533 là gì? Mã ZIP 10533 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 10533. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
10533-0001 PO BOX 1 (From 1 To 80), IRVINGTON, NY
10533-0081 PO BOX 81 (From 81 To 200), IRVINGTON, NY
10533-0201 PO BOX 201 (From 201 To 260), IRVINGTON, NY
10533-0261 PO BOX 261 (From 261 To 380), IRVINGTON, NY
10533-0381 PO BOX 381 (From 381 To 460), IRVINGTON, NY
10533-0461 PO BOX 461 (From 461 To 480), IRVINGTON, NY
10533-1000 4 (From 4 To 98 Even) QUARRY LN, IRVINGTON, NY
10533-1001 80 SUNNYSIDE LN, IRVINGTON, NY
10533-1001 80 SUNNYSIDE LN APT 1 (From 1 To 3 Both of Odd and Even), IRVINGTON, NY
10533-1002 2 (From 2 To 64 Even) SUNNYSIDE LN, IRVINGTON, NY

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 10533 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 10533

img_house_features

IRVINGTON là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 10533. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng IRVINGTON.

  • IRVINGTON Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 25 N BUCKHOUT ST, IRVINGTON, NY, 10533-9998

    điện thoại 914-591-6487

    *Có chỗ đậu xe trên đường phố

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 10533

Mỗi chữ số của Mã ZIP 10533 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 10533

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 10533

img_postcode

Mã ZIP code 10533 có 1,186 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 10533.

ZIP Code:10533

Mã Bưu 10533 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 10533 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ IRVINGTON, Westchester County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 10533 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 10503, 10522, 10502, 10523, và 10607, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 10533 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
105032.13
105223.33
105023.767
105233.994
106074.226
109684.464
105304.666
105914.78
109764.935
107065.695
109646.051
109607.034
106037.165
106067.368
105327.51
109837.721
105837.883
106018.046
076478.077
106028.095
106108.115
107108.282
105958.291
109628.744
109139.009
076489.113
107079.212
107039.248
107019.993
0762010.302
1060510.369
1070910.393
1098910.803
1060410.905
1057011.003
1059411.113
1099411.369
1051011.484
0764011.619
1070811.668
1080411.703
1057711.966
0762411.991
0762712.591
1070212.648
0767512.865
1096513.076
1070413.097
1055213.328
1054513.369
1052813.502
0762613.848
1070514.004
1095414.13
1092014.278
1054314.323
1055114.356
0764114.757
1053814.768
1055314.965
1055015.129
1080115.319
1057315.354
1047015.382
0762815.428
0765615.514
0764515.744
1080215.749
1050415.749
1080315.803
1058015.832
0767015.907
0763016.002
1047116.072
0764216.303
0767716.498
1051416.568
1056216.581
1046616.594
1095616.889
0764916.918
0683117.044
1080517.368
0762117.549
1097717.866
0764617.978
0767618.068
1054618.083
1046718.282
1046318.458
1092718.765
1047518.766
1052018.844
1046919.044
0763219.064
1046819.311
0763119.325
0683619.444
0683019.619
1045819.675
0766119.676
1003419.73
0745820.022
1046420.564
1095220.572
0765220.686
0742320.708
1099321.026
0765321.087
0766621.251
1004021.258
1045321.312
1054921.343
1003321.36
1098221.689
1046121.766
1092321.859
1045721.869
1046021.973
1046222.039
0745022.138
0746322.302
1052122.524
0760522.586
0745122.679
0680722.718
1098422.853
0760722.938
0740123.029
0760223.178
1045223.246
0687823.288
0760123.294
0702423.309
0760323.342
1090123.391
1046523.437
1047223.457
1054823.629
0766223.869
1045623.877
0745223.887
0744624.038
1045924.088
1003224.13
0743224.313
0687024.324
0765024.499
1003924.598
0741024.754
0766024.796
1047324.957
0766324.958
1050624.961
1003124.973
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 10533

img_library

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 10533 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
IRVINGTON PUB LIB GUITEAU FOUNDATION12 SOUTH ASTOR STREETIRVINGTON NY10533(914) 591-7840
IRVINGTON PUBLIC LIBRARY GUITEAU FOUNDATION12 SOUTH ASTOR STREETIRVINGTON NY10533(914) 591-7840

Trường học trong Mã ZIP 10533

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 10533 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Abbott School 100 N BroadwayIrvington New YorkUG-UG10533
Dows Lane (k-3) School 6 Dows LnIrvington New YorkKG-310533
Irvington High School 40 N BroadwayIrvington New York9-1210533
Irvington Middle School 40 N BroadwayIrvington New York6-810533
Main Street School (4-5) 101 Main StIrvington New York4-510533
Số Zip 5: 10533 - IRVINGTON

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận