Thành Phố: STATEN ISLAND, NY - Mã Bưu
STATEN ISLAND Mã ZIP là 10301, 10302, 10303, v.v. Trang này chứa STATEN ISLAND danh sách Mã ZIP 9 chữ số, STATEN ISLAND dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và STATEN ISLAND địa chỉ ngẫu nhiên.
STATEN ISLAND Mã Bưu
Mã zip của STATEN ISLAND, New York là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho STATEN ISLAND.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
STATEN ISLAND | 10301 | 38,736 |
STATEN ISLAND | 10302 | 18,144 |
STATEN ISLAND | 10303 | 27,469 |
STATEN ISLAND | 10304 | 43,849 |
STATEN ISLAND | 10305 | 44,531 |
STATEN ISLAND | 10306 | 55,805 |
STATEN ISLAND | 10307 | 14,828 |
STATEN ISLAND | 10308 | 30,353 |
STATEN ISLAND | 10309 | 35,832 |
STATEN ISLAND | 10310 | 25,976 |
STATEN ISLAND | 10311 | 0 |
STATEN ISLAND | 10312 | 63,935 |
STATEN ISLAND | 10313 | 0 |
STATEN ISLAND | 10314 | 93,736 |
STATEN ISLAND Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho STATEN ISLAND, New York là gì? Dưới đây là danh sách STATEN ISLAND ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | STATEN ISLAND ĐịA Chỉ |
---|---|
10301-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 90), STATEN ISLAND, NY |
10301-0001 | PO BOX 10001 (From 10001 To 10090), STATEN ISLAND, NY |
10301-0091 | PO BOX 91 (From 91 To 137), STATEN ISLAND, NY |
10301-0091 | PO BOX 10091 (From 10091 To 10150), STATEN ISLAND, NY |
10301-0140 | PO BOX 140 (From 140 To 150), STATEN ISLAND, NY |
10301-0151 | PO BOX 10151 (From 10151 To 10159), STATEN ISLAND, NY |
10301-0152 | PO BOX 152 (From 152 To 153), STATEN ISLAND, NY |
10301-0155 | PO BOX 155 (From 155 To 159), STATEN ISLAND, NY |
10301-0160 | PO BOX 160, STATEN ISLAND, NY |
10301-0160 | PO BOX 10160, STATEN ISLAND, NY |
- Trang 1
- ››
STATEN ISLAND Bưu điện
STATEN ISLAND có 16 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
ELTINGVILLE | 4455 AMBOY RD | STATEN ISLAND | 347-620-9432 | 10312-9993 |
GREAT KILLS | 1 NELSON AVE | STATEN ISLAND | 718-984-2063 | 10308-9992 |
NEW DORP | 2562 HYLAN BLVD | STATEN ISLAND | 718-873-9267 | 10306-9997 |
NEW SPRINGVILLE | 2845 RICHMOND AVE STE 15 | STATEN ISLAND | 718-698-7958 | 10314-9993 |
PORT RICHMOND | 364 PORT RICHMOND AVE | STATEN ISLAND | 718-442-5102 | 10302-9997 |
ROSEBANK | 567 TOMPKINS AVE | STATEN ISLAND | 718-873-2314 | 10305-9997 |
SAINT GEORGE | 45 BAY ST STE 2 | STATEN ISLAND | 718-981-2480 | 10301-9997 |
STAPLETON | 160 TOMPKINS AVE | STATEN ISLAND | 718-727-7279 | 10304-9997 |
TOTTENVILLE | 228 MAIN ST | STATEN ISLAND | 718-984-1215 | 10307-9997 |
WEST NEW BRIGHTON | 1015 CASTLETON AVE | STATEN ISLAND | 718-873-2411 | 10310-9997 |
SOUTH SHORE ANNEX | 3031 VETERANS RD W | STATEN ISLAND | 347-620-9130 | 10309-9997 |
STATEN ISLAND | 550 MANOR RD STE 1 | STATEN ISLAND | 718-816-2710 | 10314-9996 |
MARINERS HARBOR FINANCE | 2079 FOREST AVE STE 1 | STATEN ISLAND | 718-442-2086 | 10303-9993 |
FERRY TERMINAL | 3 FERRY TERMINAL DR | STATEN ISLAND | 718-392-5687 | 10301-9992 |
PRINCES BAY | 645 ROSSVILLE AVE STE 3 | STATEN ISLAND | 718-605-0121 | 10309-9993 |
STATEN ISLAND | 550 MANOR RD STE 8 | STATEN ISLAND | 718-816-2710 | 10314-9601 |
STATEN ISLAND Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ STATEN ISLAND, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
NY - New York-
Quận:
CountyFIPS: 36085 - Richmond County Tên Thành Phố:
STATEN ISLAND- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong STATEN ISLAND
STATEN ISLAND Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
STATEN ISLAND viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của STATEN ISLAND - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
SANDY GROUND HISTORICAL SOCIETY LIBRARY AND MUSEUM | 1538 WOODROW ROAD | STATEN ISLAND | NY | 10309 | |
NETWORK OF CULTURAL CENTERS OF COLOR | 100 RICHMOND TER | STATEN ISLAND | NY | 10301 | (212) 627-3269 |
NOBLE MARITIME COLLECTIONS | 1000 RICHMOND TER | STATEN ISLAND | NY | 10301 | (718) 447-6490 |
ALICE AUSTEN HOUSE MUSEUM | 2 HYLAN BOULEVARD | STATEN ISLAND | NY | 10305 | (718) 816-4506 |
EIBS POND NATURE CENTER | 50 DONGAN HILLS AVENUE | STATEN ISLAND | NY | 10306-1030 | (212) 639-9675 |
GARIBALDI MEUCCI MUSEUM | 420 TOMPKINS AVE | STATEN ISLAND | NY | 10305-1704 | (718) 442-1608 |
TUSCAN GARDEN CENTER FOR VITICULTURE | 260 CHRISTOPHER LANE - 2ND FLOOR | STATEN ISLAND | NY | 10314-1607 | |
STATEN ISLAND HISTORICAL SOCIETY | 441 CLARKE AVE | STATEN ISLAND | NY | 10306-1125 | (718) 351-1611 |
JEWISH HISTORICAL SOCIETY OF STATEN ISLAND | 984 POST AVE | STATEN ISLAND | NY | 10302-1836 | (718) 442-5966 |
EAGLE LIGHT CARETAKERS | 350 RICHMOND TERRACE 7S | STATEN ISLAND | NY | 10301-1529 | |
STATEN ISLAND SPORTS HALL OF FAME | 294 CROWN AVE | STATEN ISLAND | NY | 10312-2940 | |
COLUMCILLE CULTURAL CENTER | 1000 RICHMOND TERRACE | STATEN ISLAND | NY | 10301-1114 | |
NATIONAL LIGHTHOUSE MUSEUM | 1 LIGHTHOUSE PLZ | STATEN ISLAND | NY | 10301-1902 | (718) 390-0040 |
STATEN ISLAND INSTITUTE OF ARTS AND SCIENCES | 75 STUYVESANT PL | STATEN ISLAND | NY | 10301-1912 | (718) 727-1135 |
STATEN ISLAND ZOO | 614 BROADWAY | STATEN ISLAND | NY | 10310-2827 | (718) 442-3101 |
SEGUINE MANSION | 440 SEGUINE AVE | STATEN ISLAND | NY | 10309-3936 | (718) 667-6042 |
JACQUES MARCHAIS CENTER OF TIBETAN ARTS | 338 LIGHTHOUSE AVE | STATEN ISLAND | NY | 10306-1217 | |
STATEN ISLAND CHILDREN'S MUSEUM | 1000 RICHMOND TERRACE | STATEN ISLAND | NY | 10301-1114 | (718) 273-2060 |
STATEN ISLAND OUTLOUD | 350 RICHMOND TERRACE SUITE 2B | STATEN ISLAND | NY | 10301-1516 | |
RECORD OF HISTORIC AMERICAN INDUSTRIES TRADES AND TECHNOLOGY | 93 CLINTON PLACE | STATEN ISLAND | NY | 10302 | |
SNUG HARBOR CULTURAL CENTER AND BOTANICAL GARDEN | 1000 RICHMOND TERRACE | STATEN ISLAND | NY | 10301-1114 | (718) 448-2500 |
TOTTENVILLE HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 70185 | STATEN ISLAND | NY | 10307 | (718) 887-9125 |
MUSEUM OF MARITIME NAVIGATION AND COMMUNICATION | 1208 BAY STREET | STATEN ISLAND | NY | 10305-3120 | (718) 448-1717 |
GATEWAY NATIONAL RECREATION AREA | FORT WADSWORTH | STATEN ISLAND | NY | 10305 | (718) 354-4537 |
WAGNER COLLEGE PLANETARIUM | 631 HOWARD AVE CITY | STATEN ISLAND | NY | 10301 | (718) 390-3432 |
ART GALLERY AT COLLEGE OF STATEN ISLAND | 2800 VICTORY BLVD | STATEN ISLAND | NY | 10314 | (718) 982-2553 |
UNION GALLERY | ONE CAMPUS ROAD | STATEN ISLAND | NY | 10301 | (718) 390-3100 |
STATEN ISLAND Thư viện
Đây là danh sách các trang của STATEN ISLAND - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
DONGAN HILLS BRANCH | 1617 RICHMOND ROAD | STATEN ISLAND | NY | 10304 | (718) 351-1444 |
GREAT KILLS BRANCH | 56 GIFFORDS LANE | STATEN ISLAND | NY | 10308 | (718) 984-6670 |
HUGUENOT PARK BRANCH | 830 HUGUENOT AVENUE | STATEN ISLAND | NY | 10312 | (718) 984-4636 |
MARINER'S HARBOR | 206 SOUTH AVE | STATEN ISLAND | NY | 10303 | (212) 621-0690 |
NEW DORP BRANCH | 309 NEW DORP LANE | STATEN ISLAND | NY | 10306 | (718) 351-2977 |
PORT RICHMOND BRANCH | 75 BENNETT STREET | STATEN ISLAND | NY | 10302 | (718) 442-0158 |
RICHMONDTOWN BRANCH | 200 CLARKE AVENUE | STATEN ISLAND | NY | 10306 | (718) 668-0413 |
SOUTH BEACH BRANCH | 21-25 ROBIN ROAD | STATEN ISLAND | NY | 10305 | (718) 816-5834 |
ST. GEORGE LIBRARY CENTER | 5 CENTRAL AVENUE | STATEN ISLAND | NY | 10301 | (718) 442-8560 |
STAPLETON BRANCH | 132 CANAL STREET | STATEN ISLAND | NY | 10304 | (718) 727-0427 |
TODT-HILL WESTERLEIGH BRANCH | 2550 VICTORY BLVD. | STATEN ISLAND | NY | 10314 | (718) 494-1642 |
TOTTENVILLE BRANCH | 7430 AMBOY ROAD | STATEN ISLAND | NY | 10307 | (718) 984-0945 |
WEST NEW BRIGHTON BRANCH | 976 CASTLETON AVENUE | STATEN ISLAND | NY | 10310 | (718) 442-1416 |
STATEN ISLAND Trường học
Đây là danh sách các trang của STATEN ISLAND - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Arthur Kill Corr Facil | 2911 Arthur Kill Rd | Staten Island | New York | UG-UG | 10309 |
Concord Alternative High School | 109 Rhine Ave | Staten Island | New York | 10-12 | 10304 |
Curtis High School | 105 Hamilton Ave | Staten Island | New York | 9-12 | 10301 |
Geller House School | 77 Chicago Ave | Staten Island | New York | 4-9 | 10305 |
Group Home | 244 Tompkins Ave | Staten Island | New York | 10304 | |
Group Home | 506 Mosel Ave | Staten Island | New York | 6-8 | 10304 |
Group Home | 231 Taylor St | Staten Island | New York | 10310 | |
Group Home 17 | 12 Steuben St | Staten Island | New York | 10304 | |
Group Home Family Style | 72 Wellbrook Ave Gh | Staten Island | New York | 10314 | |
Is 2 Egbert Is | 333 Midland Ave | Staten Island | New York | 10306 | |
Is 24 M. S. Barnes Is | 225 Cleveland Ave | Staten Island | New York | 6-8 | 10308 |
Is 27 A. S. Prall Is | 11 Clove Lake Pl | Staten Island | New York | 6-8 | 10310 |
Is 34 Totten Is | 528 Academy Ave | Staten Island | New York | 6-8 | 10307 |
Is 49 B. A. Dreyfus Is | 101 Warren St | Staten Island | New York | 6-8 | 10304 |
Is 51 E. Markham Is | 20 Houston St | Staten Island | New York | 6-8 | 10302 |
Is 61 William Morris School | 445 Castleton Ave | Staten Island | New York | 6-8 | 10301 |
Is 7 E. Bernstein School | 1270 Huguenot Ave | Staten Island | New York | 6-8 | 10312 |
Is 72 Rocco Laurie Is | 33 Ferndale Ave | Staten Island | New York | 6-8 | 10314 |
Is 75 Paulo Is | 455 Huguenot Ave | Staten Island | New York | 6-8 | 10312 |
Market Street Group Home | 171 Market St | Staten Island | New York | 10301 | |
Mission Of The Immac Virgin | 6581 Hylan Blvd | Staten Island | New York | 9-12 | 10309 |
New Dorp High School | 465 New Dorp Ln | Staten Island | New York | KG-12 | 10306 |
Petrides School | 715 Ocean Ter-bldg B | Staten Island | New York | 9-12 | 10301 |
Port Richmond High School | 85 St Josephs Ave | Staten Island | New York | KG-5 | 10302 |
Ps 1 Tottenville School | 58 Summit St | Staten Island | New York | PK-5 | 10307 |
Ps 11 Thomas Dongan School | 50 Jefferson St | Staten Island | New York | PK-5 | 10304 |
Ps 13 M. L. Lindenmeyer School | 191 Vermont Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10305 |
Ps 14 Vanderbilt School | 100 Tompkins Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10304 |
Ps 16 John Driscoll School | 80 Monroe Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10301 |
Ps 18 J. Greenleaf Whittier School | 221 Broadway | Staten Island | New York | 10310 | |
Ps 19 Curtis School | 780 Post Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10310 |
Ps 20 Port Richmond School | 161 Park Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10302 |
Ps 21 Elm Park School | 168 Hooker Pl | Staten Island | New York | PK-5 | 10302 |
Ps 22 Graniteville School | 1860 Forest Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10303 |
Ps 23 Richmondtown School | 30 Natick St | Staten Island | New York | PK-5 | 10306 |
Ps 25 South Richmond Hs Mt Loretto | 6581 Hylan Blvd | Staten Island | New York | UG-UG | 10309 |
Ps 26 Carteret School | 4108 Victory Blvd | Staten Island | New York | KG-5 | 10314 |
Ps 29 Bardwell School | 1581 Victory Blvd | Staten Island | New York | PK-5 | 10314 |
Ps 3 Margaret Gioiosa School | 80 S Goff Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10309 |
Ps 30 The Westerleigh School | 200 Wardwell Ave | Staten Island | New York | KG-5 | 10314 |
Ps 31 William T. Davis School | 55 Layton Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10301 |
Ps 32 Gifford School | 32 Elverton Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10308 |
Ps 35 Clove Valley School | 60 Foote Ave | Staten Island | New York | KG-5 | 10301 |
Ps 36 John C. Drumgoole School | 255 Ionia Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10312 |
Ps 37 | 15 Fairfield St | Staten Island | New York | PK-PK | 10308 |
Ps 373 | 91 Henderson Ave | Staten Island | New York | PK-PK | 10301 |
Ps 38 George Cromwell School | 421 Lincoln Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10306 |
Ps 39 Francis J. Murphy Jr. School | 71 Sand Ln | Staten Island | New York | PK-5 | 10305 |
Ps 4 Maurice Wollin School | Nedra Ln | Staten Island | New York | PK-5 | 10312 |
Ps 41 The New Dorp School | 216 Clawson St | Staten Island | New York | PK-5 | 10306 |
Ps 42 Eltingville School | 380 Genesee Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10312 |
Ps 44 Thomas C. Brown School | 80 Maple Pky | Staten Island | New York | PK-5 | 10303 |
Ps 45 John Tyler School | 58 Lawrence Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10310 |
Ps 46 Albert V. Maniscalco School | 41 Reid Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10305 |
Ps 48 William G. Wilcox School | 1055 Targee St | Staten Island | New York | PK-5 | 10304 |
Ps 5 Huguenot School | 348 Deisius St | Staten Island | New York | PK-5 | 10312 |
Ps 50 Frank Hankinson School | 200 Adelaide Ave | Staten Island | New York | KG-5 | 10306 |
Ps 52 John C. Thompson School | 450 Buel Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10305 |
Ps 53 Bay Terrace School | 330 Durant Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10308 |
Ps 54 Charles W. Leng School | 1060 Willowbrook Rd | Staten Island | New York | PK-5 | 10314 |
Ps 55 Henry M. Boehm School | 54 Osborne St | Staten Island | New York | PK-5 | 10312 |
Ps 56 Louis De Sario School | 250 Kramer Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10309 |
Ps 57 Hubert H. Humphrey School | 140 Palma Dr | Staten Island | New York | PK-5 | 10304 |
Ps 58 Ss Columbia School | 77 Marsh Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10314 |
Ps 6 Cpl A.f. Kivlehan School | 555 Page Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10309 |
Ps 60 Alice Austen School | 55 Merrill Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10314 |
Ps 69 Daniel Tompkins School | 144 Keating Pl | Staten Island | New York | KG-5 | 10314 |
Ps 721 | 155 Tompkins Ave | Staten Island | New York | UG-UG | 10304 |
Ps 8 Shirley Solomon School | 100 Lindenwood Rd | Staten Island | New York | KG-5 | 10308 |
Ralph Mckee High School | 290 St Marks Pl | Staten Island | New York | 9-12 | 10301 |
South Beach Psych Center | 777 Seaview Ave | Staten Island | New York | UG-UG | 10305 |
Spec Adol Unit Female Division | 6581 Hylan Blvd | Staten Island | New York | 7-11 | 10309 |
Staten Island Group Home | 62-64 Waverly Pl | Staten Island | New York | 9-12 | 10305 |
Staten Island Res Center | 1133 Forest Hill Rd | Staten Island | New York | 9-12 | 10314 |
Staten Island Tech High School | 485 Clawson St | Staten Island | New York | 9-12 | 10306 |
Susan E. Wagner High School | 1200 Manor Rd | Staten Island | New York | 10314 | |
Tottenville High School | 100 Luten Ave | Staten Island | New York | 10312 |
Viết bình luận