You are here

Số Zip 5: 10013 - NEW YORK, NY

Mã ZIP code 10013 là mã bưu chính năm NEW YORK, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 10013. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 10013. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 10013, v.v.

Mã Bưu 10013 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 10013 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
NY - New YorkNew York CountyNEW YORK10013

Mã zip cộng 4 cho 10013 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

10013 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 10013 là gì? Mã ZIP 10013 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 10013. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
10013-0001 PO BOX 1 (From 1 To 60), NEW YORK, NY
10013-0061 PO BOX 61 (From 61 To 120), NEW YORK, NY
10013-0121 PO BOX 121 (From 121 To 180), NEW YORK, NY
10013-0181 PO BOX 181 (From 181 To 240), NEW YORK, NY
10013-0241 PO BOX 241 (From 241 To 270), NEW YORK, NY
10013-0271 PO BOX 271 (From 271 To 280), NEW YORK, NY
10013-0281 PO BOX 281 (From 281 To 310), NEW YORK, NY
10013-0311 PO BOX 311 (From 311 To 370), NEW YORK, NY
10013-0371 PO BOX 371 (From 371 To 430), NEW YORK, NY
10013-0431 88 LEONARD ST APT 426, NEW YORK, NY

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 10013 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 10013

img_house_features

Có 3 bưu cục tại Mã ZIP 10013. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 10013 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.

Bưu điệnĐịA ChỉThành Phốđiện thoạiMã Bưu
CHINATOWN6 DOYERS STNEW YORK 212-349-826410013-9991
CANAL STREET350 CANAL ST STE 2ANEW YORK 212-966-957310013-9998
PRINCE ANNEX350 CANAL ST STE 2BNEW YORK 212-966-957310013-9992

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 10013

Mỗi chữ số của Mã ZIP 10013 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 10013

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 10013

img_postcode

Mã ZIP code 10013 có 14,729 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 10013.

ZIP Code:10013

Mã Bưu 10013 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 10013 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NEW YORK, New York County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 10013 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 10282, 10278, 10007, 10108, và 10117, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 10013 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
102820.673
102780.712
100070.749
101080.76
101170.76
101240.76
101250.76
101260.76
101290.76
101300.76
101310.76
101320.76
101330.76
101380.76
101560.76
101570.76
101590.76
101600.76
101630.76
101640.76
101790.76
101850.76
102030.76
102110.76
102120.76
102130.76
102560.76
102580.76
102590.76
102600.76
102610.76
102650.76
102680.76
102690.76
102720.76
102730.76
102740.76
102750.76
102850.76
102860.76
102790.876
100080.923
100800.943
100121.039
102771.22
100451.282
100901.349
102711.369
100381.433
102801.441
100061.494
100141.497
100051.643
102701.748
100431.861
102811.873
100021.978
100411.985
102762.003
100032.085
101132.441
073102.478
102492.498
100092.519
100112.602
102422.653
101992.754
101102.767
101582.789
100602.872
073022.892
100102.946
112023.09
112423.175
070303.193
100043.21
112433.232
112013.311
112493.372
112563.374
112413.429
101183.454
101163.482
100013.497
101193.556
101223.568
101213.582
101203.637
112513.701
100163.701
101233.773
101783.906
100183.959
112454.062
101684.13
101764.317
101654.317
073114.325
101744.333
101734.465
101704.506
101754.526
101024.574
101094.581
101144.581
100364.583
073044.616
100174.637
101694.655
101664.671
112054.682
101774.715
101674.766
100814.809
100874.809
101724.822
101714.897
100204.923
101124.957
112314.962
112175.003
101115.008
100555.046
111095.05
101545.135
073075.141
101015.151
101035.165
101045.19
101525.212
101505.267
100195.35
070865.358
112115.371
100225.41
070875.412
073085.435
112225.473
101055.498
101075.519
101065.583
101515.605
073065.646
101535.662
111205.68
101555.735
070975.854
073035.923
073995.923
112065.969
073956.086
100656.214
112386.24
100696.324
100236.362
073056.441
100446.64
112156.669
111016.733
112166.82
100216.908
112327.11
070937.301
101627.316
100757.384
112217.595
112477.742
100287.767
070477.802
112377.896
070947.925
111067.99
111048.026
112258.038
112138.138
101288.443
113788.475
112188.893
100248.905
111028.928
112338.957
112208.965
070969.039
113779.156
111039.378
112269.414
100259.444
100299.629
112199.8
070029.946
070329.969
1121210.101
1120310.202
1002610.394
1110510.602
1003510.616
1011510.718
0702210.801
1137910.84
1120711.073
1137011.081
1138511.132
1137211.163
1137311.222
0701011.223
1120411.248
1002711.268
1120911.271
1123011.509
0710511.573
1122811.585
0702011.734
0707111.74
1121011.877
1003711.929
0765712.137
0702912.183
1045412.196
1003012.225
1137412.362
0703112.445
1136912.565
0709912.584
1120812.65
1003112.817
0707212.892
1125212.899
1123612.918
1030112.926
0707313.025
1137113.134
1142113.214
1045113.222
1003913.302
1031013.328
1045513.495
0711413.548
1136813.571
1003213.638
1121413.738
0707413.837
0710113.905
0718413.905
0718813.905
0718913.905
0719113.905
0719213.905
0719313.905
0719513.905
0719813.905
0719913.905
0717513.926
0710213.931
1141613.964
0765013.983
1047414.013
1123914.022
0764314.036
1137514.069
1122314.193
0710414.283
0707014.409
1122914.528
1141714.571
0702414.588
1030414.616
1045614.761
0766014.828
1045214.87
1123414.9
1030514.921
1030214.93
1031314.995
1141515.14
1141815.163
0710915.177
1045915.253
0720115.261
1136715.35
1142415.386
1141415.43
0769915.585
0760815.589
1135615.713
0710315.79
1135115.832
0710715.962
0760515.97
0707515.975
1135516.059
1122416.108
1141916.124
1135416.16
0710816.207
1123516.253
1135216.29
1047316.317
0760616.347
1003316.402
1004016.593
0701416.617
1030316.671
0760416.716
0711016.77
1045716.791
0720616.811
1142016.818
1045316.819
1138116.853
1138616.853
0705716.894
1143516.935
0711217.027
1047217.107
0760317.281
1138017.325
0701917.362
1140517.423
1142517.423
1143917.423
1145117.423
1149917.423
1046017.509
1143117.603
0701717.631
0700317.981
0701818.083
0705518.093
1003418.098
1031118.174
0720718.216
1135718.236
1143218.243
1136518.249
1136618.441
0764418.575
1143618.576
0760218.606
1135818.645
0766618.658
0760118.667
1046218.734
0710618.738
0763218.752
0711118.857
1143318.922
1046818.938
1031418.96
0720518.977
0720819
0763119.024
0701219.113
0720219.141
1045819.143
0702819.164
0702619.474
1046319.498
1046119.663
0705119.73
1169319.968
0705020.044
1030620.051
0701520.137
0704220.196
1169720.263
1143420.365
1169520.367
1142320.403
1046520.459
1136020.46
1143020.532
1149920.612
0760720.662
1136120.669
0701120.83
1046720.852
1141220.975
1169421.039
1135921.13
0707921.3
0766221.4
0704321.407
1136421.425
1046921.64
0701321.711
1143721.763
0766321.797
1142721.831
1047121.841
0704021.934
0708322.02
1030822.166
0767022.244
1142822.461
0762122.529
0740722.533
0720422.569
0720322.584
1142922.7
1141322.738
0705222.824
1169222.826
1047522.917
0703622.944
0766123.009
1136323.031
0750323.071
1141123.11
0704423.223
0708823.338
1136223.453
1046623.528
0764623.586
1047023.685
0751323.824
1142223.857
1102223.9
0700923.913
1070523.927
1142623.951
0750424.022
1046424.053
1109624.264
0703324.343
0700824.456
1031224.592
1169024.601
1169124.672
0762624.814
1102324.82
0704124.844
1102124.971
img_return_top

viện bảo tàng trong Mã ZIP 10013

img_museum

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 10013 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
ROBERT LEE MORRIS233 SPRING STNEW YORK NY10013(212) 645-3521
GILBERT AND LILA SILVERMAN FOUNDATION488 GREENWICH STNEW YORK NY10013(212) 343-0661
CONSTITUTION WORKS60 LAFAYETTE STNEW YORK NY10013(212) 785-1989
NEW YORK CITY FIRE MUSEUM278 SPRING STREETNEW YORK NY10013(212) 691-1303
HISTORIC NEIGHBORHOOD TRUST64 NORTH MOORE STREETNEW YORK NY10013
NEXT ART GALLERY431 CANAL STREETNEW YORK NY10013

Trường học trong Mã ZIP 10013

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 10013 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

  • ·Trường học Tên:Chelsea Voc High School
  • ·ĐịA Chỉ: 131 Ave - Americas
  • ·Thành Phố: New York
  • ·Bang: New York
  • ·Lớp: 7-12
  • ·Mã Bưu: 10013
Số Zip 5: 10013 - NEW YORK

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận